
Ôn Tập Pháp Luật

Passage
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
Yu kisa
Used 72+ times
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy định của pháp luật, quyền và nghĩa vụ của công dân không bị phân biệt bởi
năng lực trách nhiệm pháp lí.
trạng thái sức khỏe tâm thần.
thành phần và địa vị xã hội.
tâm lí và yếu tố thể chất.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo quy định của pháp luật, bình đẳng về trách nhiệm pháp lí có nghĩa là bất kì công dân nào vi phạm pháp luật đều
bị tước quyền con người.
được giảm nhẹ hình phạt.
bị xử lí nghiêm minh.
được đền bù thiệt hại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quyền bình đẳng của công dân trước pháp luật thể hiện ở việc, khi tiến hành hoạt động kinh doanh, mọi công dân phải thực hiện nghĩa vụ nào sau đây?
Nộp thuế đầy đủ theo quy định.
Thành lập quỹ bảo trợ xã hội.
Lắp đặt hệ thống phần mềm quản lí.
Cổ phần hóa tài sản doanh nghiệp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lao động nam và lao động nữ được bình đẳng về cơ hội tiếp cận việc làm là thể hiện bình đẳng giới trong lĩnh vực
chính trị.
văn hóa.
giáo dục.
lao động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây là sai về bình đẳng giới trong lĩnh vực chính trị?
Nam nữ bình đẳng trong việc tự ứng cử vào cơ quan nhà nước.
Nam nữ bình đẳng trong việc thành lập doanh nghiệp.
Nam nữ bình đẳng trong tham gia quản lý nhà nước.
Nam nữ bình đẳng trong việc được giới thiệu làm đại biểu nhân dân.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong việc tiếp cận và hưởng thụ các chính sách về giáo dục, đào tạo là thể hiện việc bình đẳng giới trên lĩnh vực nào dưới đây?
Giáo dục và đào tạo.
Chính trị và xã hội.
Hôn nhân và gia đình.
Khoa học và công nghệ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc bảo đảm tỉ lệ thích hợp người dân tộc thiểu số trong các cơ quan quyền lực nhà nước thể hiện quyền bình đẳng giữa các dân tộc trên lĩnh vực
giáo dục.
văn hóa.
kinh tế.
chính trị.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
GDKTPL GIỮA KỲ 2

Quiz
•
11th Grade
61 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN GIỮA KÌ 2 KTPL11

Quiz
•
11th Grade
59 questions
Ôn Tập Môn Giáo Dục Kinh Tế

Quiz
•
11th Grade
58 questions
GDCD cuối kì 2

Quiz
•
11th Grade
62 questions
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KÌ LỚP 11

Quiz
•
11th Grade
63 questions
Đề Cương Giữa HKI Môn Lịch Sử

Quiz
•
11th Grade
56 questions
Kinh tế pháp luật 11

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Dân Công Dân

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Lab Safety and Lab Equipment

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
ROAR Week 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Getting to know YOU icebreaker activity!

Quiz
•
6th - 12th Grade
37 questions
SJHS Key Student Policies

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Macromolecules

Lesson
•
9th - 12th Grade
13 questions
Cell Phone Free Act

Quiz
•
9th - 12th Grade
8 questions
STAR Assessment Practice Questions

Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Rules and Consequences Part A

Quiz
•
9th - 12th Grade