"휴대전화" trong tiếng Việt có nghĩa là:

TVNP B12

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Mai Trần
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện thoại nhà riêng
Điện thoại di động
Điện thoại công cộng
Số điện thoại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"전화 요금" có nghĩa là:
Thẻ điện thoại
Phí điện thoại
Điện thoại quốc tế
Cuộc gọi đến
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"전화를 걸다" có nghĩa là:
Nhận điện thoại
Gọi điện thoại
Kết thúc cuộc gọi
Điện thoại bận
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"전화가 오다" có nghĩa là:
Cuộc gọi đến
Cuộc gọi đi
Gửi tin nhắn
Nhận tin nhắn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"국제전화" có nghĩa là:
Điện thoại công cộng
Điện thoại quốc tế
Điện thoại quốc nội
Số điện thoại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"전화번호" có nghĩa là:
Số điện thoại
Phí điện thoại
Mã số quốc gia
Địa chỉ liên lạc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"전화가 끊다" có nghĩa là:
Kết thúc cuộc gọi
Nhận điện thoại
Gọi điện thoại
Cuộc gọi đến
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
24 questions
SXCT CỘT IV

Quiz
•
University
18 questions
Quiz bài 1+2

Quiz
•
University
16 questions
Minigame buổi học 1

Quiz
•
University
18 questions
5과. 요리

Quiz
•
University
20 questions
Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
University
15 questions
CB2 Buổi 4

Quiz
•
University
23 questions
BT 2

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài 43

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade