
BÀI 12A-SỬ DỤNG HÀM IF

Quiz
•
Computers
•
9th Grade
•
Hard
Dieu Tran
Used 3+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức chung của hàm kiểm tra điều kiện và trả về một giá trị khi điều kiện đó đúng và một giá trị khác nếu điều kiện đó sai là
=IF([value_if_true], logical_test, [value_if_false]).
=IF(logical_test, [value_if_false], [value_if_true]).
=IF(logical_test, [value_if_true], [value_if_false]).
=IF([value_if_false], [value_if_true], logical_test).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số tiền chênh lệch giữa thu và chi được thể hiện bằng giá trị gì?
Giá trị NET.
Giá trị NTE.
Giá trị TEN.
Giá trị ENT.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức lấy giá trị của ô K8 trong trang tính Thu nhập đưa vào ô C15 trong trang tính Tổng hợp để tổng số tiền thu nhập trong trang tính Tổng hợp được cập nhật tự động từ trang tính Thu nhập là
="Thu nhập"!K8.
='Tổng hợp'!K8.
='Thu nhập'*K8.
='Thu nhập'!K8.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức lấy giá trị của ô I9 trong trang tính Chi tiêu đưa vào ô C16 trong trang tính Tổng hợp để tổng số tiền thu nhập trong trang tính Tổng hợp được cập nhật tự động từ trang tính Chi tiêu là
='Thu nhập'!I9.
='Chi tiêu'!I9.
='Tổng hợp'!I9.
="Chi tiêu"!I9.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính tổng tiền chi tiêu là
=SUMIF(H2:H10).
=SUM(H2:H10).
=COUNT(H2:H10).
=SUM(F2:F10).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức thích hợp để nhập vào ô G5 là
=COUNT(B3:B10,F5).
=COUNTIF(B3:B10,Học tập).
=IF(B3:B10,F5).
=COUNTIF(B3:B10,F5).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính tổng các giá trị trong vùng F1:F12 với các ô tương ứng trong vùng A1:A12 có giá trị bằng 100000 là
=SUM(A1:A12,100000,F1:F12).
=SUMIF(A1:A12,10000,F1:F12).
=SUMIF(A1:A12,100000,F1:F12).
=SUMIF(F1:F12,100000,A1:A12).
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Câu hỏi ôn Tin 9_CK2_mới

Quiz
•
9th Grade
20 questions
L9- Bài 9a. Tổng hợp, đối chiếu thu, chi

Quiz
•
9th Grade
20 questions
2324tx6

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Trắc nghiệm bài 9a-10a

Quiz
•
9th Grade
23 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ 2 TIN 9 24-25

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Python_Biến và kiểu dữ liệu

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Excel

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Đề Thi Môn Tin Học

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade