Destination B1 - Unit 19

Destination B1 - Unit 19

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

University

64 Qs

Unit 12: Jobs

Unit 12: Jobs

University

61 Qs

Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

University

58 Qs

DAY 21

DAY 21

University

58 Qs

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 2 - LISTENING

University

56 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 4

TỪ VỰNG BUỔI 4

University

62 Qs

TOEIC B -SESSION 17

TOEIC B -SESSION 17

University

60 Qs

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

Unit 8 Market Leader Pre Writing Voca

University

61 Qs

Destination B1 - Unit 19

Destination B1 - Unit 19

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. Accent (n.), /ˈæk.sənt/
Thông báo
Phát sóng, chương trình phát sóng
Giọng, âm điệu
Trang trọng
Nhấp chuột

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Announcement (n.), /əˈnaʊns.mənt/
Thông báo
Giọng, âm điệu
Phát sóng, chương trình phát sóng
Tệp tin
Trang trọng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Broadcast (v., n.), /ˈbrɔːd.kɑːst/
Giọng, âm điệu
Phát sóng, chương trình phát sóng
Thông báo
Tệp tin
Trang trọng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Channel (n.), /ˈtʃæn.əl/
Thông báo
Tệp tin
Kênh (truyền hình)
Giọng, âm điệu
Trang trọng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Clear (adj.), /klɪər/
Tệp tin
Rõ ràng
Trang trọng
Thông báo
Giọng, âm điệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Click (v.), /klɪk/
Nhấp chuột
Rõ ràng
Trang trọng
Giọng, âm điệu
Tệp tin

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Contact (v., n.), /ˈkɒn.tækt/
Rõ ràng
Tệp tin
Thông báo
Liên lạc, sự liên lạc
Trang trọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?