DH2025 - đề 5 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 5 (Multiple Choice)

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review

Review

University

46 Qs

TEST 4 - TOTVĐH 8+

TEST 4 - TOTVĐH 8+

University

38 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

7th Grade - University

40 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN

CÂU ĐIỀU KIỆN

University

45 Qs

TỪ VỰNG 9+ ĐỀ SỐ 4 -THPTQG

TỪ VỰNG 9+ ĐỀ SỐ 4 -THPTQG

University

38 Qs

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

ADJ-CONFUSING P2

ADJ-CONFUSING P2

University

43 Qs

Trò chơi nghỉ dịch

Trò chơi nghỉ dịch

KG - University

48 Qs

DH2025 - đề 5 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 5 (Multiple Choice)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. like-minded (adj.), /ˌlaɪkˈmaɪndɪd/
chính cống, xác thực; thành thật, chân thật
phòng ngừa, ngăn chặn
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
tuy nhiên, mặc dù vậy
điều bí ẩn, huyền bí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. genuine (adj.), /ˈdʒenjuɪn/
chính cống, xác thực; thành thật, chân thật
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
phòng ngừa, ngăn chặn
tuy nhiên, mặc dù vậy
điều bí ẩn, huyền bí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. preventive (adj.), /prɪˈventɪv/
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
tuy nhiên, mặc dù vậy
phòng ngừa, ngăn chặn
phòng ngừa, ngăn chặn
điều bí ẩn, huyền bí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. nevertheless (adv.), /ˌnevərðəˈles/
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
tuy nhiên, mặc dù vậy
phòng ngừa, ngăn chặn
điều bí ẩn, huyền bí
chính cống, xác thực; thành thật, chân thật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. mystery (n.), /ˈmɪstəri/
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
phòng ngừa, ngăn chặn
tuy nhiên, mặc dù vậy
chính cống, xác thực; thành thật, chân thật
điều bí ẩn, huyền bí

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. page-turner (n.), /ˈpeɪdʒ tɜːrnər/
điều bí ẩn, huyền bí
cùng chí hướng, giống tính cách, sở thích
một quyển sách rất thú vị, đọc không thể ngừng được
phòng ngừa, ngăn chặn
tuy nhiên, mặc dù vậy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. capture (v.), /ˈkæptʃər/
bắt giữ, chiếm lấy
một quyển sách rất thú vị, đọc không thể ngừng được
bánh bột nhào
đi lang thang, phiêu du; rời xa nơi bạn nên đến
độc đáo, cổ kính

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?