DH2025 - đề 10 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 10 (Multiple Choice)

University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

NOUN 3 ( LỚP TOEIC THẦY LONG)

University

46 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.2

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.2

KG - Professional Development

50 Qs

Writing 5 Market leader Inter Unit 1 Vocabulary

Writing 5 Market leader Inter Unit 1 Vocabulary

University

44 Qs

Reading 5 week 7

Reading 5 week 7

University

51 Qs

FLASHCARD VOCAB 11

FLASHCARD VOCAB 11

University

44 Qs

Practice 1

Practice 1

University

50 Qs

DH2025 - đề 10 (Fill In)

DH2025 - đề 10 (Fill In)

University

46 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.2

KG - University

51 Qs

DH2025 - đề 10 (Multiple Choice)

DH2025 - đề 10 (Multiple Choice)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Ngọc Chu

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. immerse /ɪˈmɜːrs/ (v)
đắm chìm, ngâm mình trong cái gì đó
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
sự hồi hộp, căng thẳng
mê hoặc, cuốn hút
phức tạp, rắc rối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. thrilling /ˈθrɪlɪŋ/ (adj)
đắm chìm, ngâm mình trong cái gì đó
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
sự hồi hộp, căng thẳng
mê hoặc, cuốn hút
phức tạp, rắc rối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. suspense /səˈspens/ (n)
đắm chìm, ngâm mình trong cái gì đó
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
sự hồi hộp, căng thẳng
mê hoặc, cuốn hút
phức tạp, rắc rối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. captivate /ˈkæptɪveɪt/ (v)
đắm chìm, ngâm mình trong cái gì đó
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
sự hồi hộp, căng thẳng
mê hoặc, cuốn hút
phức tạp, rắc rối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. intricate /ˈɪntrɪkət/ (adj)
đắm chìm, ngâm mình trong cái gì đó
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
sự hồi hộp, căng thẳng
mê hoặc, cuốn hút
phức tạp, rắc rối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. scenario /səˈnærioʊ/ (n)
kịch bản, viễn cảnh
ly kỳ, hồi hộp, hấp dẫn
mê hoặc, cuốn hút
sự hồi hộp, căng thẳng
phức tạp, rắc rối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. impostor /ɪmˈpɑːstər/ (n)
kịch bản, viễn cảnh
kẻ mạo danh, kẻ lừa đảo
mê hoặc, cuốn hút
sự hồi hộp, căng thẳng
phức tạp, rắc rối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?