Page 4-6

Page 4-6

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 7 PART 2

UNIT 7 PART 2

12th Grade

21 Qs

COMPARISION SENTENCE

COMPARISION SENTENCE

7th - 12th Grade

16 Qs

Tiếng anh 12

Tiếng anh 12

12th Grade

20 Qs

vocabulary unit 5 ( lop 12 ) 23/11

vocabulary unit 5 ( lop 12 ) 23/11

12th Grade

19 Qs

Unit 2 anh 9 thí điểm

Unit 2 anh 9 thí điểm

1st - 12th Grade

24 Qs

vocab unit 1-2-3

vocab unit 1-2-3

12th Grade

24 Qs

Global Success 12- Life Stories We Admire

Global Success 12- Life Stories We Admire

12th Grade

20 Qs

Grade 12_Unit 5_Cultural Identity_Vocabs

Grade 12_Unit 5_Cultural Identity_Vocabs

10th - 12th Grade

15 Qs

Page 4-6

Page 4-6

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Celebratory (adj) /ˌsɛləˈbreɪtəri/

mang tính kỷ niệm

mang tính nghiêm túc

mang tính buồn bã

mang tính thông thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Civilized (adj) /ˈsɪvəˌlaɪzd/

văn minh

thô lỗ

không văn minh

hỗn loạn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Traditionalist (n) /trəˈdɪʃənəlɪst/

người theo truyền thống

người cách mạng

người hiện đại

người tự do

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Matriarchy (n) /ˈmeɪtriɑːrki/

chế độ mẫu hệ

chế độ phụ hệ

chế độ quân chủ

chế độ dân chủ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/

thế hệ

thế giới

thế kỷ

thế lực

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Matriarchal (adj) /ˌmeɪtriˈɑrkəl/

mang tính mẫu hệ

mang tính phụ hệ

mang tính trung lập

mang tính độc lập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/

triết lý

tư tưởng

học thuyết

quan điểm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?