Bài 1 - Từ vựng

Bài 1 - Từ vựng

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHUYỂN CÂU CHỦ ĐỘNG SANG BỊ ĐỘNG

CHUYỂN CÂU CHỦ ĐỘNG SANG BỊ ĐỘNG

7th Grade

20 Qs

VĂN 4, LUYỆN TẬP MIÊU TẢ ĐỒ VẬT

VĂN 4, LUYỆN TẬP MIÊU TẢ ĐỒ VẬT

3rd - 6th Grade

20 Qs

Viet 1 - Monica

Viet 1 - Monica

1st - 9th Grade

16 Qs

Đại từ

Đại từ

7th Grade

20 Qs

Đố vui tiếng Việt

Đố vui tiếng Việt

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Japan Test Quiz 15

Japan Test Quiz 15

KG - 8th Grade

25 Qs

漢字5課

漢字5課

1st Grade - Professional Development

20 Qs

BÀI 7 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

BÀI 7 - HSK1 GIÁO TRÌNH TIÊU CHUẨN

6th Grade

20 Qs

Bài 1 - Từ vựng

Bài 1 - Từ vựng

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Wayground Content

Used 6+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

でんき

Điện

Nước

Gió

Đất

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ほんのきもちです。

Đây là chút quà nhỏ của tôi

Đây là món quà lớn của tôi

Đây là một món ăn ngon

Đây là một lời chào thân thiện

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

きょうし

Giáo viên

Học sinh

Trường học

Sách giáo khoa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

にほんご

Tiếng Nhật

Tiếng Trung

Tiếng Hàn

Tiếng Anh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ラジオ

Đài radio

Đài phát thanh

Đài truyền hình

Đài âm nhạc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

わたしたち

Chúng tôi

Họ

Tôi

Chúng ta

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

かばん

Cái cặp

Cái bàn

Cái ghế

Cái tủ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?