THỰC VẬT

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Medium
E40 Group
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
LABELLING QUESTION
1 min • 1 pt
Hoàn thành sơ đồ sau
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chủ yếu của ngành Dương xỉ là:
Rễ giả, thân lá không có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Rễ, thân, lá thật, có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Mạch dẫn phát triển, có nón, sinh sản bằng hạt.
Cấu tạo hoàn thiện, có hoa, quả, sinh sản bằng hạt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chủ yếu của ngành Rêu là:
Rễ giả, thân lá không có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Rễ, thân, lá thật, có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Mạch dẫn phát triển, có nón, sinh sản bằng hạt.
Cấu tạo hoàn thiện, có hoa, quả, sinh sản bằng hạt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chủ yếu của ngành Hạt trần là:
Rễ giả, thân lá không có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Rễ, thân, lá thật, có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Mạch dẫn phát triển, có nón, sinh sản bằng hạt.
Cấu tạo hoàn thiện, có hoa, quả, sinh sản bằng hạt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm chủ yếu của ngành Hạt kín là:
Rễ giả, thân lá không có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Rễ, thân, lá thật, có mạch dẫn, sinh sản bằng bào tử.
Mạch dẫn phát triển, có nón, sinh sản bằng hạt.
Cấu tạo hoàn thiện, có hoa, quả, sinh sản bằng hạt.
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép đôi cơ quan sinh sản cho phù hợp của các nhàng Thực Vật
Bào tử nằm dưới lá
DƯƠNG XỈ
Hạt nằm lộ trên các lá noãn hở
HẠT TRẦN
Hoa & quả có chứa hạt
RÊU
Túi bào tử
HẠT KÍN
7.
DRAG AND DROP QUESTION
1 min • 1 pt
CHỌN CÁC ĐẶC ĐIỂM CƠ QUAN SINH DƯỠNG VỚI CÁC NGÀNH THỰC VẬT SAU:
- Rêu: (a) , rễ giả, thân và lá không có mạch dẫn.
- Dương xỉ: (b) như: bờ ruộng, chân tường, dưới tán rừng.
- Thực vật hạt trần: (c) , chưa có hoa và quả.
- Thực vật hạt kín: (d) như: lá (lá đơn hoặc lá kép); thân (thân củ hoặc thân rể) ; rễ (rễ cọc hoặc rễ chùm);.....
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Câu hỏi về thực vật

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Quiz về Nấm

Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Quiz về Thực vật

Quiz
•
6th Grade
12 questions
Thử thách chọn thủ lĩnh - Ôn tập đa dạng thực vật

Quiz
•
6th Grade - Professio...
11 questions
ĐA DẠNG THỰC VẬT

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Thực vật

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Tổ chức cơ thể đa bào

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Bài 29- khtn6- luyện tập

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Scientific Method and Variables

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Law of Conservation of Mass

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Metals, Non-metals, and Metalloids

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Scientific Method Review

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade
22 questions
Metals, nonmetals, metalloids

Quiz
•
6th Grade