Câu hỏi về ODA

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Na Nguyễn
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Theo Nghị định số 144/2021/NĐ-CP, vốn ODA là gì?
Khoản vay thương mại của các doanh nghiệp Việt Nam
Nguồn vốn từ ngân sách Nhà nước Việt Nam
Nguồn vốn từ nhà tài trợ nước ngoài hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội
Vốn đầu tư tư nhân cho các dự án phát triển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các loại hình ODA bao gồm những loại nào?
ODA viện trợ không hoàn lại, ODA vốn vay, vốn vay ưu đãi
ODA vay thương mại, ODA viện trợ kỹ thuật, vốn đầu tư FDI
ODA tài trợ ngắn hạn, ODA đầu tư dài hạn, vốn ngân sách Nhà nước
ODA vốn vay ưu đãi, vốn vay FDI, vốn vay ngân hàng thương mại
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong những vai trò quan trọng của ODA đối với nền kinh tế Việt Nam là gì?
Tăng cường xuất khẩu lao động ra nước ngoài
Hỗ trợ phát triển hạ tầng, cải thiện đời sống người dân
Giúp doanh nghiệp tư nhân mở rộng sản xuất
Cung cấp ngoại tệ cho ngân hàng thương mại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việt Nam chính thức thiết lập quan hệ với cộng đồng các nhà tài trợ quốc tế vào năm nào?
1986
1993
2000
2011
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong giai đoạn 2006-2020, số vốn ODA đã giải ngân so với vốn cam kết trung bình đạt bao nhiêu phần trăm?
30%
48%
70%
90%
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhật Bản là nhà tài trợ song phương lớn nhất, chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm tổng cam kết ODA của các nước?
10%
20%
30%
50%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong giai đoạn 2011-2020, lĩnh vực nào nhận được tỷ trọng vốn ODA lớn nhất?
Giáo dục và đào tạo
Y tế - xã hội
Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông
Công nghệ thông tin
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
CHƯƠNG 4 TCTT

Quiz
•
University
10 questions
Fintech Quiz 2

Quiz
•
University
12 questions
Minigame

Quiz
•
University
15 questions
Chính sách tiền tệ

Quiz
•
University
20 questions
môn gì về tcnh í nhưng mnf người học bài này được A+

Quiz
•
University
15 questions
B2. Bảng cân đối tài khoản và Báo cáo KQKD

Quiz
•
University
10 questions
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM

Quiz
•
University
15 questions
Vòng 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade