HW4_U8_23/02_A1

HW4_U8_23/02_A1

1st - 5th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

This is my family

This is my family

2nd - 3rd Grade

30 Qs

L3.U12.TUMOI

L3.U12.TUMOI

3rd Grade

32 Qs

Tobe

Tobe

4th Grade

22 Qs

2nd Grade - Vocabulary - Unit 1 (Part 2)

2nd Grade - Vocabulary - Unit 1 (Part 2)

2nd Grade

30 Qs

My, your, his, her

My, your, his, her

3rd Grade

25 Qs

FnF 5 U6 đại từ và tính từ sở hữu

FnF 5 U6 đại từ và tính từ sở hữu

3rd Grade

23 Qs

Quiz one: 20 common verbs

Quiz one: 20 common verbs

1st Grade

25 Qs

UNIT 2: OUR NAMES

UNIT 2: OUR NAMES

3rd Grade

22 Qs

HW4_U8_23/02_A1

HW4_U8_23/02_A1

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Hoang Anh Ta

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This is my cat.
Đây là con chó của tôi.
Đây là con mèo của tôi.
Kia là con mèo của tôi.
Đây là con mèo của bạn.

Answer explanation

"This" = "Đây", "my cat" = "con mèo của tôi".

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

That is your dog.
Kia là con mèo của bạn.
Đây là con chó của bạn.
Kia là con chó của bạn.
Kia là con mèo của bạn.

Answer explanation

"That" = "Kia", "your dog" = "con chó của bạn".

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

These are my rabbits.
Những con thỏ này là của tôi.
Những con mèo này là của tôi.
Những con chó này là của tôi.
Kia là con thỏ của tôi.

Answer explanation

"These" = "Những ... này", "rabbits" = "con thỏ".

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Those are his books.
Đây là những quyển sách của anh ấy.
Kia là những quyển sách của anh ấy.
Kia là quyển sách của anh ấy.
Đây là quyển sách của anh ấy.

Answer explanation

"Those" = "Kia", "books" = "những quyển sách".

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

This is our chair.
Đây là cái bàn của chúng tôi.
Kia là cái ghế của chúng tôi.
Đây là cái ghế của chúng tôi.
Kia là cái bàn của chúng tôi.

Answer explanation

"This" = "Đây", "chair" = "cái ghế".

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

That is my wallet.
Kia là cái ví của tôi.
Đây là cái ví của tôi.
Kia là cái cặp của tôi.
Đây là cái cặp của tôi.

Answer explanation

"That" = "Kia", "wallet" = "cái ví".

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

These are her keys.
Đây là chìa khóa của cô ấy.
Kia là chìa khóa của cô ấy.
Những chìa khóa này là của cô ấy.
Những chìa khóa kia là của cô ấy.

Answer explanation

"These" = "Những ... này", "keys" = "chìa khóa".

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?