ndung3dlnn

ndung3dlnn

1st - 5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTCT MAC LENIN

KTCT MAC LENIN

1st Grade

15 Qs

Family and Friends 5 REVIEW PRESENT CONTINUOUS

Family and Friends 5 REVIEW PRESENT CONTINUOUS

5th Grade

13 Qs

Unit 16: What would you like to eat?

Unit 16: What would you like to eat?

5th Grade

20 Qs

trọng âm part 1

trọng âm part 1

2nd Grade

15 Qs

Unit 12: This is my house

Unit 12: This is my house

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập Tin lớp 3

Ôn tập Tin lớp 3

3rd Grade

15 Qs

KTRA 15' TA2 CN

KTRA 15' TA2 CN

2nd Grade

20 Qs

CÔNG NGHỆ LỚP 3 HK I

CÔNG NGHỆ LỚP 3 HK I

3rd Grade

18 Qs

ndung3dlnn

ndung3dlnn

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Long Duy

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Từ: ... của ngôn ngữ, ... về ý nghĩa và hình thức."

(Đơn vị nhỏ nhất) - (độc lập)

(Hình vị căn tố) - (hình thức)

(Ngữ pháp) - (biến đổi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hình vị là ... có nghĩa và/ hoặc có ... về mặt ngữ pháp."

(Từ đơn) - (cách ghép)

(Đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất) - (giá trị ngữ pháp)

(Ngữ cảnh) - (tính chất)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hình vị căn tố là hình vị mang ý nghĩa ..., có khả năng ..., có hình thức trùng từ đơn."

(độc lập) - (phân tích từ)

(tương đối độc lập) - (tự tạo từ)

(từ đơn) - (cấu trúc câu)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Phụ tố biến hình từ có chức năng ..., biểu thị ... giữa từ này với từ khác, đảm bảo ... trong câu."

(hình thức) - (chính tố) - (từ mới)

(biến đổi nghĩa) - (ngữ cảnh) - (cách ghép)

(thay đổi dạng thức từ) - (mối quan hệ) - (phù hợp dạng thức)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hình vị phụ tố là hình vị mang ý nghĩa ..., luôn phải kết hợp với ...."

(độc lập) - (từ vựng)

(từ vựng bổ sung/ngữ pháp) - (căn tố)

(biến đổi từ vựng) - (từ đơn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Hình vị phái sinh là hình vị ... vào ... để thay đổi ..., biến từ gốc thành ...."

(thêm từ) - (hình vị tự do) - (ý nghĩa) - (từ đồng nghĩa)

(ghép nối) - (hình vị hạn chế) - (cấu trúc câu) - (câu mới)

(nối kết) - (chính tố/từ gốc) - (bản chất từ vựng/ngữ pháp) - (từ khác)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quá trình phái sinh từ là quá trình ... trên cơ sở ...."

(tạo từ mới) - (từ gốc)

(tạo câu) - (hình vị hạn chế)

(tái hiện tự do) - (từ đơn)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?