
ÔN TẬP THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU

Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Easy
nga nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chủ ngữ trong câu "Những nàng hoa lay ơn đang khoe mình trong nắng mới." là:
Những nàng hoa
Những nàng hoa lay ơn
Những nàng hoa lay ơn đang khoe mình
Đang khoe mình trong nắng mới
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây lược này làm bằng ngà voi.
Tách chủ ngử/vị ngữ trong câu văn trên.
Cây lược / này làm bằng ngà voi.
Cây lược này/ làm bằng ngà voi.
Cây lược này làm bằng/ ngà voi.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sân trường thật náo nhiệt.
Tách chủ ngữ/vị ngữ trong câu văn trên.
Sân trường thật/ náo nhiệt.
Sân trường/ thật náo nhiệt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho câu văn:
Mấy bạn đang túm tụm đọc truyện.
Đáp án nào tách đúng chủ ngữ/vị ngữ trong câu trên.
Mấy bạn/ đang túm tụm đọc truyện.
Mấy bạn đang túm tụm/đọc truyện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm chủ ngữ trong câu sau:
- Không khí mùa xuân thật náo nức.
Không khí mùa xuân
Không khí
Mùa xuân
thật náo nức
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đám trẻ làng tôi rất mê xiếc mô-tô bay.
Xác định chủ ngữ/vị ngữ trong câu văn trên.
Đám trẻ làng tôi / rất mê xiếc mô-tô bay.
Đám trẻ/ làng tôi rất mê xiếc mô-tô bay.
Đám trẻ làng/ tôi rất mê xiếc mô-tô bay.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Xác định CN/VN trong câu văn dưới đây:
Tôi rủ nó trốn ngủ trưa chạy qua bãi đất trống cạnh nhà chơi trò ném đá.
Tôi rủ nó trốn ngủ trưa/ chạy qua bãi đất trống cạnh nhà chơi trò ném đá.
Tôi / rủ nó trốn ngủ trưa chạy qua bãi đất trống cạnh nhà chơi trò ném đá.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
汉语教程HSK6 - 第三十二课

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Tiếng Việt tuần 22 - lớp 4

Quiz
•
4th Grade
15 questions
ÔN TẬP LTVC CKII

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG 4

Quiz
•
3rd - 5th Grade
13 questions
BÀI ÔN TIẾNG VIỆT TUẦN 31

Quiz
•
4th Grade
17 questions
ÔN TẬP THÀNH PHẦN CHÍNH CỦA CÂU

Quiz
•
4th Grade
20 questions
标准教程HSK5 - 第三十一课

Quiz
•
4th Grade - University
20 questions
untitled

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia

Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish

Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
Española - Days of the Week - Months of the Year

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts

Quiz
•
KG - 12th Grade
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
22 questions
Symtalk 4 Benchmark L16-22

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...