gpsl xương

gpsl xương

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về Thương mại Quốc tế

Câu hỏi về Thương mại Quốc tế

University

19 Qs

Chỉ định

Chỉ định

University

24 Qs

chủ nghĩa duy vật lịch sử

chủ nghĩa duy vật lịch sử

University

20 Qs

Câu hỏi về di truyền học

Câu hỏi về di truyền học

University

21 Qs

sinh học

sinh học

University

16 Qs

Chương 7: Ly hôn

Chương 7: Ly hôn

University

15 Qs

Ôn thi vật lý gkll

Ôn thi vật lý gkll

University

18 Qs

gpsl xương

gpsl xương

Assessment

Quiz

Others

University

Hard

Created by

Thuong Trieu

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Góc trước trên của xương chậu là

Gai chậu trước trên

Gi mu (cù mu)

Gai chậu sau trên

Ụ ngồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Túi cùng Douglas là

Túi cùng bàng quang, trực tràng

Túi cùng âm đạo

Túi tử cung, trực tràng

Túi tử cung, bàng quang

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đường ráp xương đùi là

Bờ trước của xương đùi

Bờ sau của xương đùi

Bờ trọng của xương đùi

Bờ ngoài của xương đùi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ba mặt của xương đùi là

Mặt trước, mặt sau, mặt trong

Mặt trước, mặt trong, mặt ngoài

Mặt trong, mặt ngoài, mặt sau

Mặt trên, mặt dưới, mặt sau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ xương người chia ra làm 3 phần

Xương đầu mặt, xương chi trên, xương chi dưới

Xương đầu mặt, xương thân, xương chi dưới

Xương thân, xương chi trên, xương chi dưới

Xương đầu mặt, xương chân, xương bên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xương thân mình bao gồm những xương chính sau

Xương cột sống, xương sườn, xương ức

Xương cột sống, xườn sườn, xương đòn

Xương sườn, xương đốt sống cổ, đốt sống ngực

Đốt sống cổ, đốt sống ngực, đốt sống thắt lưng và đốt sống cùng cụt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dựa vào hình dáng của xương có thể chia xương thành những loại

Xương dài, xương ngắn, xương dẹt

Xương dài, xương ngắn, xương dẹt, xương vừng

Xương dàu, xương ngắn, xương dẹt, xương khó định hình

Xương dài, xương ngắn, xương dẹt, xương khó định hình, xương vừng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?