luyện tập từ mới Q1B6

luyện tập từ mới Q1B6

1st Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Final Exam Basic Adult A

Final Exam Basic Adult A

1st Grade

50 Qs

CMEK 3 6-10 PY

CMEK 3 6-10 PY

1st - 5th Grade

45 Qs

生词游戏 第二版

生词游戏 第二版

1st - 8th Grade

50 Qs

Mandarin 2nd Term Revision 1

Mandarin 2nd Term Revision 1

1st - 12th Grade

50 Qs

生词 PAS 7 班

生词 PAS 7 班

1st Grade

48 Qs

PEPERIKSAAN SUMATIF BAHASA CINA TINGKATAN 1

PEPERIKSAAN SUMATIF BAHASA CINA TINGKATAN 1

1st Grade

50 Qs

水果 Fruit 4th HW 02/02/2023

水果 Fruit 4th HW 02/02/2023

1st - 5th Grade

54 Qs

Bài kiểm tra cuối khóa HSK1

Bài kiểm tra cuối khóa HSK1

1st Grade

46 Qs

luyện tập từ mới Q1B6

luyện tập từ mới Q1B6

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

yen phung

Used 2+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zài

nǐ (zài) nǎr gōngzuò ?

ở, tại

đang

làm việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gōngzuò

nǐ zuò shénme (gōngzuò)?

làm

công việc, làm việc

học

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

píngguǒ

wǒ zài (pǐngguǒ) gōngsī gōngzuò.

làm việc

công ty

quả táo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gōngsī

nǐ zài shénme (gōngsī) gōngzuò ?

công ty

đại học

trung học

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

liú xuéshēng

kǎmǎlā shì (liúxuéshēng).

học sinh, sinh viên

du học sinh, lưu học sinh

bạn, bạn bè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

xuéshēng

wǒ mèimei shì dàxué(xuéshēng) .

đại học

du học sinh, lưu học sinh

học sinh, sinh viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

zhèr/zhèlǐ

wǒ bàba zài (zhèr) gōngzuò.

ở đây

ở đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages