Quizs UNIT 9 (GB)

Quizs UNIT 9 (GB)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Conibra 2nd Secondary Diagnostic Test

Conibra 2nd Secondary Diagnostic Test

8th Grade

15 Qs

S2 Writing Vocab Quiz (2)

S2 Writing Vocab Quiz (2)

8th Grade

20 Qs

câu kể + ....

câu kể + ....

6th - 12th Grade

21 Qs

Ôn tập ngày 27/3

Ôn tập ngày 27/3

8th Grade

19 Qs

suffixes

suffixes

5th Grade - University

20 Qs

Từ mới Unit 4 lớp 8 (Smart World)

Từ mới Unit 4 lớp 8 (Smart World)

8th Grade

19 Qs

LEARN BY HEART

LEARN BY HEART

7th - 9th Grade

15 Qs

Quizs UNIT 9 (GB)

Quizs UNIT 9 (GB)

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suddenly (adv)

/ˈsʌdənli/

đột nhiên, bỗng

từ từ, chậm rãi

thỉnh thoảng

một cách nhẹ nhàng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

donate (v)

/dəʊˈneɪt/

quyên

tặng

cho

biếu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

emergency kit

/ɪˈmɜː.dʒən.si kɪt/

bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp

hộp cứu thương

thiết bị y tế

đồ dùng sinh hoạt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

natural disaster

/'næt∫rəl di'zɑ:stə/

thảm họa thiên

biến đổi khí hậu

động đất

lũ lụt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tsunami (n)

/tsuːˈnɑːmi/

trận sóng thần

cơn bão

lũ lụt

động đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

destroy (v)

/di'strɔi/

phá

xây dựng

bảo vệ

tạo ra

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

luckily (adv)

/ˈlʌkɪli/

What does it mean?

may

might

should

could

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?