25 02

25 02

5th Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các câu đố về Hình Lập Phương

Các câu đố về Hình Lập Phương

5th Grade

10 Qs

hình lăng trụ đứng

hình lăng trụ đứng

5th Grade

10 Qs

toán lớp 5

toán lớp 5

4th - 5th Grade

10 Qs

HÌNH HỘP CHỮ NHẬT - HÌNH LẬP PHƯƠNG

HÌNH HỘP CHỮ NHẬT - HÌNH LẬP PHƯƠNG

3rd - 5th Grade

6 Qs

Chu vi, diện tích HCN, HV

Chu vi, diện tích HCN, HV

5th - 9th Grade

10 Qs

Ôn tập Toán hình lớp 5

Ôn tập Toán hình lớp 5

5th Grade

7 Qs

Củng cố diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật

Củng cố diện tích toàn phần hình hộp chữ nhật

5th Grade

5 Qs

Ôn tập Toán

Ôn tập Toán

5th Grade

10 Qs

25 02

25 02

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Medium

Created by

Phượng Hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật là ....................... của hình hộp chữ nhật đó

tổng diện tích bốn mặt bên

tổng diện tích sáu mặt bên

tổng diện tích của tất cả các mặt

tổng của tất cả các cạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Muốn tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật, ta làm thế nào?

Lấy chiều dài nhân chiều rộng rồi nhân với chiều cao

Lấy tổng diện tích hai đáy nhân với chiều cao

Lấy chu vi đáy nhân với chiều cao (cùng đơn vị đo)

Lấy tổng diện tích bốn mặt bên cộng với diện tích hai đáy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu a là chiều dài, b là chiều rộng và h là chiều cao của hình hộp chữ nhật thì Diện tích xung quanh Sxq = .....

Sxq = a + b x 2 x h

Sxq = (a+b) x h

Sxq = a x b x h

Sxq = (a + b) x 2 x h

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài 8 cm, chiều rộng 4 cm và chiều cao 6 cm là .......

(8 + 4) x 2 x 6 = 141 cm2

8 x 4 x 2 = 64 cm2

(8 + 4) x 2 x 6 = 144 cm2

8 + 4 x 2 x 6 = 96 cm2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tính diện tích xung quanh của hình hộp chữ nhật có chiều dài 7,5 cm, chiều rộng 3,5 cm và chiều cao 4 cm là...

44 cm²

80 cm²

40 cm²

88 cm²

Discover more resources for Mathematics