Kiến thức về gia đình

Kiến thức về gia đình

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng gia đình

Từ vựng gia đình

University

13 Qs

An Nhien

An Nhien

1st Grade - University

13 Qs

BAI 5 GIA DINH

BAI 5 GIA DINH

University

11 Qs

FEN11_R01_Translate

FEN11_R01_Translate

University

15 Qs

review unit 1

review unit 1

University

11 Qs

Vocabulary

Vocabulary

6th Grade - University

15 Qs

Vocab Unit 1: People

Vocab Unit 1: People

University

15 Qs

tieng anh

tieng anh

University

10 Qs

Kiến thức về gia đình

Kiến thức về gia đình

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

chiến nguyễn

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: What is the meaning of "Grandfather"?

B. Bố dượng

C. Chú/Bác

A. Ông nội/ông ngoại

D. Con trai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: What is the meaning of "Niece"? A. Cháu trai (con của anh chị em) B. Cháu gái (con của anh chị em) C. Em gái D. Mẹ kế

B. Cháu gái (con của anh chị em)

Cháu trai (con của anh chị em)

Cháu ngoại (con của con)

Chị gái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: What is the meaning of "Stepbrother"? A. Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha B. Anh/em trai ruột C. Anh/em họ D. Anh/em nuôi

C. Anh/em trai nuôi

B. Anh/em gái

A. Anh/em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha

A. Anh/em trai cùng cha

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: What is the meaning of "Mother-in-law"? A. Mẹ chồng/mẹ vợ B. Mẹ kế C. Bà ngoại D. Cô/Dì

A. Mẹ chồng/mẹ vợ

D. Cô/Dì

C. Bà ngoại

B. Mẹ kế

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: What is the meaning of "Cousin"? A. Anh/chị/em họ B. Cháu trai C. Ông nội D. Chồng

Mẹ

A. Anh/chị/em họ

Bà ngoại

Cháu gái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: What is the meaning of "Daughter-in-law"? A. Con dâu B. Cháu gái C. Chị/em gái D. Con gái nuôi

A. Con dâu

Mẹ chồng

Bà ngoại

Cháu trai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: What is the meaning of "Nephew"? A. Cháu trai (con của anh/chị/em) B. Cháu gái C. Con trai riêng D. Ông nội

A. Cháu trai (con của anh/chị/em)

Cháu gái (con của anh/chị/em)

Con trai (con của bố mẹ)

Cháu trai (con của ông bà)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?