English Words

English Words

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toeic vocab 02.04.2022

Toeic vocab 02.04.2022

University

15 Qs

MINDSET 1

MINDSET 1

University

14 Qs

vcbcv

vcbcv

5th Grade - University

12 Qs

Foundation học lai - Reading 2

Foundation học lai - Reading 2

4th Grade - Professional Development

11 Qs

Vocab - PreF Reading Multiple choice

Vocab - PreF Reading Multiple choice

University

14 Qs

Vocabulary Revision - Lesson 1 & 2 - Speak Now 2

Vocabulary Revision - Lesson 1 & 2 - Speak Now 2

5th Grade - University

15 Qs

PHOTOS OF PEOPLE

PHOTOS OF PEOPLE

10th Grade - Professional Development

9 Qs

Từ vựng

Từ vựng

University

12 Qs

English Words

English Words

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

. McGruner

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

inflation

lạm phát

khí thải, tỏa ra

những lời khen ngợi

hẻo lánh

Answer explanation

Lạm phát là thuật ngữ kinh tế chỉ sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ theo thời gian, do đó, lựa chọn đúng cho từ 'inflation' là 'lạm phát'.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

emission

khí thải, tỏa ra

vo ve

lấy lại

cọt kẹt

Answer explanation

Trong ngữ cảnh này, 'emission' có nghĩa là 'khí thải, tỏa ra', chỉ việc phát ra các chất khí từ một nguồn nào đó. Các lựa chọn khác không liên quan đến nghĩa này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

term

một thời gian

co giật

cây lau sậy

không thể chịu nổi

Answer explanation

Trong ngữ cảnh này, "term" có nghĩa là "một thời gian", phù hợp với các lựa chọn khác. Các lựa chọn khác như "co giật", "cây lau sậy" và "không thể chịu nổi" không liên quan đến nghĩa của từ "term".

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

counselors

cố vấn

run rẩy

căng thẳng

lộng lẫy

Answer explanation

Từ "counselors" trong tiếng Anh có nghĩa là "cố vấn" trong tiếng Việt, chỉ những người cung cấp lời khuyên hoặc hỗ trợ. Các lựa chọn khác như "run rẩy", "căng thẳng", và "lộng lẫy" không liên quan đến nghĩa của từ này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

perk

đặc quyền

dốc, lặn, giảm

ngoan ngoãn

ớt

Answer explanation

Từ 'perk' trong tiếng Anh có nghĩa là 'đặc quyền', chỉ những lợi ích hoặc ưu đãi đặc biệt mà một người có được. Các lựa chọn khác không liên quan đến nghĩa này.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

twitch

nhìn chằm chằm

cây lau sậy

co giật

hờn dỗi

Answer explanation

Twitch có nghĩa là co giật, thường chỉ sự chuyển động nhanh và không kiểm soát của cơ bắp. Các lựa chọn khác không liên quan đến nghĩa này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

15 mins • 1 pt

gaze

không thể chịu nổi

cây liểu

hẻo lánh

nhìn chằm chằm

Answer explanation

Từ 'gaze' có nghĩa là nhìn chằm chằm, tức là nhìn một cách chăm chú và lâu dài. Các lựa chọn khác không liên quan đến nghĩa này, do đó 'nhìn chằm chằm' là câu trả lời đúng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?