Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Trung

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Trung

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2.1 快乐是它,烦恼也是它

2.1 快乐是它,烦恼也是它

University

20 Qs

四年级 第三课 赞颂温情

四年级 第三课 赞颂温情

KG - Professional Development

25 Qs

修辞手法(比喻、夸张、反复)

修辞手法(比喻、夸张、反复)

3rd Grade - Professional Development

15 Qs

一年級三段國文練習

一年級三段國文練習

7th Grade - University

22 Qs

HSK 4  第5课 2

HSK 4 第5课 2

University

15 Qs

箴言和詩篇

箴言和詩篇

1st Grade - University

15 Qs

Test 2 - cs2

Test 2 - cs2

University

23 Qs

汉1: 第一到三复习

汉1: 第一到三复习

KG - University

20 Qs

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Trung

Ôn Tập Từ Vựng Tiếng Trung

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Như Ý

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Đài phát thanh" trong tiếng Trung là gì?

电视

电台

电话

电器

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào câu sau: 比赛结束后,主持人宣布了成功_________决赛的选手名单。

影响

选出

入围

鼓励

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Ban giám khảo" trong tiếng Trung là gì?

评委

观众

老师

选手

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Vợ chồng" trong tiếng Trung là gì?

夫妻

朋友

亲戚

兄弟

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là từ có nghĩa gần nhất với "bị liệt"?

受伤

病倒

瘫痪

残疾

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ phù hợp điền vào câu: 医生说他的病情很严重,但还是有治好的_________。

可能性

影响

选择

放弃

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Tự sát" trong tiếng Trung là gì?

自杀

杀人

结束

失败

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?