
Khám Phá Công Suất Vật Lý 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Thương Trần
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất được định nghĩa là gì?
Công suất là khối lượng của một vật thể.
Công suất là tốc độ thực hiện công hoặc tiêu thụ năng lượng.
Công suất là tổng năng lượng tiêu thụ trong một ngày.
Công suất là khoảng cách di chuyển của một vật thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất trung bình được tính như thế nào?
Công suất trung bình = Công suất tối đa / Thời gian.
Công suất trung bình = Thời gian / Tổng công suất tiêu thụ.
Công suất trung bình = Tổng công suất tiêu thụ / Thời gian.
Công suất trung bình = Tổng công suất tiêu thụ x Thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất tức thời là gì?
Công suất tức thời là công suất cần thiết để khởi động một thiết bị.
Công suất tức thời là công suất tối đa có thể đạt được.
Công suất tức thời là công suất tại một thời điểm cụ thể.
Công suất tức thời là công suất trung bình trong một khoảng thời gian.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính công suất là gì?
P = W / t
P = W + t
P = W - t
P = W * t
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo công suất thường dùng là gì?
Kilowatt (kW)
Watt (W)
Horsepower (HP)
Joule (J)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất có ứng dụng gì trong thực tế?
Công suất không liên quan đến công nghệ.
Công suất chỉ sử dụng trong ngành thực phẩm.
Công suất có ứng dụng trong điện, cơ khí, và xây dựng.
Công suất chỉ áp dụng trong nông nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công suất trung bình có thể được tính trong khoảng thời gian nào?
Trong khoảng thời gian bất kỳ.
Chỉ trong khoảng thời gian dài.
Chỉ trong khoảng thời gian ngắn.
Trong khoảng thời gian cố định.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Khám Phá Năng Lượng Điện

Quiz
•
9th Grade - University
8 questions
Bài 7. Gia tốc - Chuyển động thẳng biến đổi đều - Vận dụng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Câu hỏi ôn tập

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Công và công suất

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Chuyển động

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN GIỮA KÌ II - L8

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Trắc nghiệm ôn tập

Quiz
•
10th Grade
5 questions
VL10 - CÔNG SUẤT

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade