
24.Vio kẹo thật Huyện

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Easy
Hong Lethianhhong
Used 5+ times
FREE Resource
38 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Bạn hãy điền số thích hợp vào chỗ trống. Kết quả của phép tính:
2 + 7 - 5 - 1
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy điền từ thích hợp vào chỗ chấm trong câu sau:
“Mùa đông, thời tiết....
lạnh lùng
lạnh buốt
lạnh nhạt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bạn hãy chọn đáp án đúng.
Bạn Dũng có 5 quyển vở, mẹ mua thêm cho bạn Dũng 3 quyển vở. Sau đó bạn Dũng cho em 2 quyển vở. Hỏi bạn Dũng còn lại bao nhiêu quyển vở?
6 quyển vở
8 quyển vở
5 quyển vở
7 quyển vở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận xét nào dưới đây đúng?
Hình trên có 6 khối lập phương và 5 khối hộp chữ nhật.
Hình trên có 6 khối lập phương và 6 khối hộp chữ nhật.
Hình trên có 5 khối lập phương và 6 khối hộp chữ nhật.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy chọn các từ ngữ thích hợp để hoàn thành câu:
Chú thỏ .....
tuôn xối xả.
có bộ lông trắng muốt.
là anh em ruột thịt.
làm nghề buôn bán ở chợ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy chọn các từ ngữ thích hợp để hoàn thành câu:
Sơn và Mai ......
tuôn xối xả.
có bộ lông trắng muốt.
là anh em ruột thịt.
làm nghề buôn bán ở chợ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy chọn các từ ngữ thích hợp để hoàn thành câu:
Mẹ của Na ....
tuôn xối xả.
có bộ lông trắng muốt.
là anh em ruột thịt.
làm nghề buôn bán ở chợ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Unit 2 and Unit 3 Vocabulary ENglish 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
35 questions
LESSON 2: AN ONLINE MEETING (P2)

Quiz
•
1st Grade
40 questions
tanh6

Quiz
•
1st Grade - University
35 questions
Grade 5 : unit 17 = lesson 1 + 2 + 3

Quiz
•
1st - 2nd Grade
36 questions
Unit 3 my family lesson 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
42 questions
24.CKNS VÒNG THI 4

Quiz
•
1st Grade
41 questions
24 CNS VÒNG 4

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade