
Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Easy
Thuỷ Trần
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Arrive' có nghĩa là gì?
Mượn
Xuất hiện
Chấp nhận
Đến
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Accept' có nghĩa là gì?
Mượn
Nghe
Chấp nhận
Du lịch
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Volleyball' có nghĩa là gì?
Bóng chuyền
Kỳ thi
Thí nghiệm
Bánh quy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Chalk' có nghĩa là gì?
Báo
Đồng phục
Áo khoác
Phấn viết bảng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Coat' có nghĩa là gì?
Bánh quy
Ghế dài
Áo khoác
Cục tẩy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Biology' có nghĩa là gì?
Sinh học
Báo
Địa lý
Thí nghiệm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ 'Experiment' có nghĩa là gì?
Bánh quy
Cảnh sát nam
Kỳ thi
Thí nghiệm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

Quiz
•
6th - 9th Grade
18 questions
Vocab Unit 6.1

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Stative Verbs

Quiz
•
6th - 8th Grade
21 questions
MAKE QUESTIONS

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
THì Tương Lai Đơn

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
MÓN ĂN

Quiz
•
5th - 6th Grade
20 questions
Quiz về từ vựng thể thao

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade