G10_U6

G10_U6

9th - 12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

10 THÁNG 8 2021 - LÂM

10 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

40 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

1st - 12th Grade

44 Qs

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

QUIZ FOR PHRASAL VERBS

9th Grade - University

40 Qs

lớp 4

lớp 4

1st - 12th Grade

44 Qs

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

MỆNH ĐỀ QUAN HỆ 2022

10th - 12th Grade

45 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

Grade 11 - Unit 9 -Voca 3

Grade 11 - Unit 9 -Voca 3

11th Grade

39 Qs

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

Ôn tập thi GHK1 LỚP 11

11th Grade

42 Qs

G10_U6

G10_U6

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Hoàng tạ

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Flexible" có nghĩa là gì?
Cứng nhắc
Linh hoạt
Khó khăn
Bất biến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền chữ cái còn thiếu: s__rgeon
a
e
i
u

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Victim" là gì?
Anh hùng
Nạn nhân
Tội phạm
Nhân chứng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của "aged" là gì?
elderly
youthful
senior
mature

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Individual" là gì?
Tập thể
Cá nhân
Nhóm
Tổ chức

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền chữ cái còn thiếu: p__rsuade
a
u
i
e

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Opportunity" là gì?
Thất bại
Cơ hội
Nguy hiểm
Rủi ro

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?