[9C] Vocab Đề 5 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 5 Book 2 (2025)

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UH KAD 3.4 BAHASA INGGRIS- 8

UH KAD 3.4 BAHASA INGGRIS- 8

7th - 9th Grade

20 Qs

[9C] Quiz 4

[9C] Quiz 4

9th Grade

20 Qs

Level4 _Chung Kết_SPelling Bee Contest 2020

Level4 _Chung Kết_SPelling Bee Contest 2020

6th - 9th Grade

20 Qs

Đánh thức tiềm năng khối 1

Đánh thức tiềm năng khối 1

1st Grade - Professional Development

20 Qs

TEST UNIT 4: HOME AND AWAY (3º ESO)

TEST UNIT 4: HOME AND AWAY (3º ESO)

9th Grade

20 Qs

Uh2 report text about technology

Uh2 report text about technology

9th Grade

20 Qs

Nouns

Nouns

8th - 9th Grade

20 Qs

G9 - UNIT 8: TOURISM (4)

G9 - UNIT 8: TOURISM (4)

9th Grade

25 Qs

[9C] Vocab Đề 5 Book 2 (2025)

[9C] Vocab Đề 5 Book 2 (2025)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

An Family

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

mount (v)

nhà từ thiện

inheritance (n)

tổ chức và bắt đầu

benefactor (n)

tài sản thừa kế

fabricate (v)

tạo ra thông tin giả để lừa đảo

(thường sử dụng ở dạng bị động)

2.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

revoke (v)

chính thức hủy bỏ điều gì đó khiến nó không còn hợp lệ

dispense (v)

1tính trung thực

: 2sự thống nhất

refrain from sth/ doing sth (v)

sản xuất, phân phát

integrity (n)

kiềm chế, ngăn cản bản thân làm điều gì đó

3.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

disentangle (v)

khiến ai đó hoặc cái gì đó gặp nguy hiểm

disseminate (v)

gỡ rối; phân loại, tách biệt các ý kiến tranh luận hoặc ý tưởng

compromise sb/sth

lan truyền thông tin, kiến thức

concede (v)

thừa nhận điều gì đó đúng

4.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

languish (v)

hoàn toàn, thẳng thắn và rõ ràng

outright (adj)

nhạo báng

dwindle (v)

dần trở nên nhỏ hơn hoặc ít hơn

deride (v) (formal)

bị ép phải ở đâu đó hoặc chịu đựng điều gì đó

5.

MATCH QUESTION

1 min • 4 pts

Match the following words with its meaning:

bookish (adj)

người hoặc động vật di chuyển then nhóm

drove (n)

cứng đầu, khó loại bỏ

obstinate (adj)

thiếu những kỹ năng cần thiết để làm một công việc

unemployable (adj)

có hứng thú với sách vở hơn là những điều thực tế

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Fill in the blank with ONE suitable word:

on the ________ = có thể xảy ra sớm

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Fill in the blank with ONE suitable word:

be on the ______ (for sb/sth) = cảnh giác về ai đó/ cái gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?