Từ vựng trong sách đề 1-5

Từ vựng trong sách đề 1-5

12th Grade

48 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS  - MEANING H1

PHRASAL VERBS - MEANING H1

9th Grade - University

49 Qs

Câu hỏi bài 2_Tin 12

Câu hỏi bài 2_Tin 12

12th Grade

47 Qs

mid term 12-ct 02

mid term 12-ct 02

12th Grade

50 Qs

Grade 12 - Unit 1 - Life stories

Grade 12 - Unit 1 - Life stories

12th Grade

52 Qs

GB11- unit 1- A long and healthy Lifestyle- General Practice

GB11- unit 1- A long and healthy Lifestyle- General Practice

12th Grade

45 Qs

CONJ, PREP - TEST 3 - VOL 3

CONJ, PREP - TEST 3 - VOL 3

10th Grade - Professional Development

45 Qs

RECIPES AND EATING HABITS

RECIPES AND EATING HABITS

12th Grade

45 Qs

Test Unit 7 English 6

Test Unit 7 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

Từ vựng trong sách đề 1-5

Từ vựng trong sách đề 1-5

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Duong Nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

48 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Have trouble + Ving" có nghĩa là gì?

Thành công khi làm gì đó

Có khó khăn khi làm gì đó

Từ bỏ việc làm gì đó

Thích thú khi làm gì đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Dismissed" có nghĩa là gì?

Được thăng chức

Bị sa thải

Được khen thưởng

Hoàn thành xuất sắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với "remain"?

Rời khỏi

Tiếp tục tồn tại

Phá hủy

Giảm dần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Monument" là gì?

Công trình kỷ niệm

Sự kiện lịch sử

Một loại hình nghệ thuật

Một khu vui chơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi có một "flood", điều gì xảy ra?

Động đất

Cháy rừng

Lũ lụt

Bão tuyết

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Various" có nghĩa là gì?

Đa dạng

Hạn chế

Giống nhau

Khó khăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Influence" có nghĩa là gì?

Sự ảnh hưởng

Sự tự do

Sự hỗ trợ

Sự từ chối

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?