Technology Vocab

Technology Vocab

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHỊ EM THÚY KIỀU

CHỊ EM THÚY KIỀU

1st - 12th Grade

15 Qs

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

10th Grade

20 Qs

Tổ 1

Tổ 1

4th - 11th Grade

18 Qs

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

Tìm hiểu về chuyên đề " sống xanh"

10th - 12th Grade

20 Qs

NHANH NHƯ CHỚP

NHANH NHƯ CHỚP

10th Grade

20 Qs

câu 41 đến Câu 60

câu 41 đến Câu 60

KG - Professional Development

20 Qs

Warm up- Unit 8- New ways to learn

Warm up- Unit 8- New ways to learn

10th Grade

15 Qs

Vocabulary (GCSE 03)

Vocabulary (GCSE 03)

10th - 12th Grade

20 Qs

Technology Vocab

Technology Vocab

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Đạt Quang

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

An indispensable item (n)

Một vật không thể thiếu

Làm cho dễ dàng, thuận lợi hơn

Người nghiện công nghệ

Thiết bị công nghệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Facilitate (v)

Đa dạng mục đích

Làm cho dễ dàng, thuận lợi hơn

Mở rộng tầm nhìn của ai đó

Có khả năng làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tech junkie (n)

Phát minh tối tân

Rất hiện đại

Người nghiện công nghệ

Giữ liên lạc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Technological breakthroughs (n)

Thiết bị công nghệ

Rất hiện đại

Nâng cao

Đột phá công nghệ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Technological device

Thiết bị công nghệ

Rất hiện đại

Không thể thay thế được

hiệu suất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

State-of-the-art (adj)

Rất hiện đại

Phát minh tối tân

Giữ liên lạc

Các người thân ở xa

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Nâng cao

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?