HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

20 Qs

Mandarin 3000 - Oktober

Mandarin 3000 - Oktober

University

15 Qs

HSK 1- BÀI 7

HSK 1- BÀI 7

University

20 Qs

แบบทดสอบการสนทนาภาษาจีนเพื่อการบริการ2(บทที่8)

แบบทดสอบการสนทนาภาษาจีนเพื่อการบริการ2(บทที่8)

University

15 Qs

Review Materi Pembelajaran Bab 3

Review Materi Pembelajaran Bab 3

University

20 Qs

BÀI 4 -HSK 1

BÀI 4 -HSK 1

University

18 Qs

Tiếng Trung Quizz 11

Tiếng Trung Quizz 11

1st Grade - University

20 Qs

แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

University

15 Qs

HSK 1-BÀI 8

HSK 1-BÀI 8

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

下午
xiàwǔ_/_(buổi chiều)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

下午_/_xiàwǔ_/_(buổi chiều) ***VD: 下午你想做什么?_/Xiàwǔ nǐ xiǎng zuò shénme?_/_(Bạn muốn làm gì vào buổi chiều?)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xiǎng_/_(muốn, nghĩ)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

想_/_Xiǎng_/_(muốn, nghĩ) ***VD: 你想喝什么?_/Nǐ xiǎng hē shénme?_/_( Bạn muốn uống gì?)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

hē_/_(uống)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

喝_/_hē_/_(uống) ***VD: 你想喝什么?_/Nǐ xiǎng hē shénme?_/_( Bạn muốn uống gì?)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A: Xièxiè!***(Martin: Cảm ơn bạn!)
kuài_/_(Đồng (Đơn vị tiền tệ))
B Wǒ yě chàbùduō huā wǔliùqiān, yǒu shíhòu wǔliùqiān hái bùgòu.***(Yamada: Tôi tiêu khoảng năm sáu nghìn, có khi năm sáu nghìn cũng không đủ.)
A Hǎo.(Mẹ: Được rồi.)

Answer explanation

块_/_kuài_/_(Đồng (Đơn vị tiền tệ))

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:我想喝茶。
B:***(Bạn thân mến:)
B: Wǒ xiǎng hē chá._/_(B: Tôi muốn uống trà.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:我想喝茶。_/_B: Wǒ xiǎng hē chá._/_(B: Tôi muốn uống trà.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:我想吃米饭。
B:***(Bạn thân mến:)
B: Wǒ xiǎng chī mǐfàn._/_(B: Tôi muốn ăn cơm.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:我想吃米饭。_/_B: Wǒ xiǎng chī mǐfàn._/_(B: Tôi muốn ăn cơm.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

chá_/_(Trà)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

茶_/_chá_/_(Trà) *** VD: 我想喝茶。_/Wǒ xiǎng hē chá._/_(Tôi muốn uống trà.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?