MUỐI T1

MUỐI T1

8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIỂM TRA HÓA 9 (PHẦN HỢP CHẤT VÔ CƠ VÀ KIM LOẠI)

KIỂM TRA HÓA 9 (PHẦN HỢP CHẤT VÔ CƠ VÀ KIM LOẠI)

University

10 Qs

hoa 9 - lan 2

hoa 9 - lan 2

9th Grade

13 Qs

ôn tập đầu năm Hoá 11

ôn tập đầu năm Hoá 11

10th - 12th Grade

11 Qs

Ôn tập đầu năm hóa 9- HCVC

Ôn tập đầu năm hóa 9- HCVC

9th Grade

10 Qs

điện ly

điện ly

11th Grade

10 Qs

HÓA 12 - DÃY ĐIỆN HÓA KIM LOẠI

HÓA 12 - DÃY ĐIỆN HÓA KIM LOẠI

12th Grade

10 Qs

Hóa học 9 - Chuyên đề muối

Hóa học 9 - Chuyên đề muối

8th - 9th Grade

10 Qs

HÓA 9 - ÔN TẬP KT 15 PHÚT - HK I

HÓA 9 - ÔN TẬP KT 15 PHÚT - HK I

9th Grade

10 Qs

MUỐI T1

MUỐI T1

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Hoang Linh

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Muối nào sau đây tan tốt trong nước?

KCl.

BaCO3.

CaCO3.

AgCl.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Cho các chất sau: CaO, H2SO4, Fe(OH)2, FeSO4, CaSO4, HCl, LiOH, MnO2, CuCl2, Al(OH)3, SO2. Có bao nhiêu hợp chất là muối?

3.

4.

5.

6.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phản ứng nào sau đây không tạo ra muối?

Acid tác dụng với base.

Kim loại tác dụng với oxygen.

Acid tác dụng với oxide base.

Base tác dụng với oxide acid.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây không phải là muối?

Calcium hydroxide.

Sodium sulfite.

Calcium sulfite.

Sodium sulfate.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 2 pts

Công thức của copper(II) sulfate là

CuS.

CuSO4.

CaSO4.

CoSO4.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất nào sau đây là muối của acid sulfuric?

NaCl.

CaSO4.

Mg(OH)2.

FeCl3.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: NaCl, KNO3, NH4Cl, H2O, HCl. Có bao nhiêu hợp chất là muối?

2.

3.

4.

5.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức của ammonium sulfate là

NH4Cl.

NH4SO3.

(NH4)2SO4.

Na2SO4.