FRIENDS PLUS 9_UNIT 6 (1-8)

FRIENDS PLUS 9_UNIT 6 (1-8)

9th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

reported speech

reported speech

8th - 9th Grade

15 Qs

Untitled Quizs

Untitled Quizs

9th Grade - University

12 Qs

M2-U3-Reading-Vocabulary Review

M2-U3-Reading-Vocabulary Review

9th - 12th Grade

14 Qs

English 6.12

English 6.12

2nd - 10th Grade

10 Qs

Trial of English Quiziz Quiz for E - ITRM

Trial of English Quiziz Quiz for E - ITRM

7th - 12th Grade

15 Qs

vocab unit 2

vocab unit 2

1st - 10th Grade

10 Qs

Vocab unit 1

Vocab unit 1

9th Grade

15 Qs

Unit 3 Listening TOEIC A

Unit 3 Listening TOEIC A

1st Grade - University

10 Qs

FRIENDS PLUS 9_UNIT 6 (1-8)

FRIENDS PLUS 9_UNIT 6 (1-8)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Nguyen Nha

Used 2+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

thực, có thực, thực tế (adj) ->hiện thực (adj)->thấy rõ, hiểu rõ (v)->1 cách hiện thực, với óc thực tế (adv)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người theo chủ nghĩa tuân thủ (n)-> hợp với, tuân theo (v)-> sự tuân theo (n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

nhà lãnh đạo (n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

bản tính thích nổi loạn (n)->1 cách bất trị (adv)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người hướng nội (n)>< người hướng ngoại (n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người mơ mộng (n) -> mơ/ giấc mơ (v)/(n) -> như trong giấc mơ, mơ màng, mơ mộng (adv)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

người theo dõi (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?