POLYMER

Quiz
•
Science
•
9th Grade
•
Easy
QUIZIZZ TK7
Used 4+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
DROPDOWN QUESTION
1 min • 1 pt
Chất dẻo là các vật liệu polymer có (a)
Tơ là những vật liệu polymer có (b) và có (c) nhất định.
Cao su là vật liệu polymer có (d)
Vật liệu composite là loại vật liệu được tổ hợp từ hai hay nhiều vật liệu khác nhau tạo nên vật liệu mới có các tính chất (e) so với vật liệu ban đầu.
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy sắp xếp các vật liệu polymer tương ứng với ứng dụng
cao su
tơ
chất dẻo
Vật liệu composite
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Các vật dụng sau đây được làm từ loại vật liệu polymer nào (chất dẻo, cao su, tơ, vật liệu composite)?
Tơ.
Gỗ nhựa làm từ bột gỗ và nhựa PE.
Cao su.
Găng tay y tế.
Vật liệu composite.
Sợi bông vải.
Chất dẻo.
Hộp nhựa làm từ PP.
4.
CLASSIFICATION QUESTION
3 mins • 1 pt
Hãy phân loại các polynmer sau
Groups:
(a) Polymer tổng hợp
,
(b) Polymer thiên nhiên
Tinh bột
Cao su buna
PE
nylon – 6
nylon – 7
len
tơ tằm
cellulose
PVE
bông
cao su thiên nhiên.
5.
DROPDOWN QUESTION
1 min • 1 pt
Polymer là những chất có khối lượng phân tử (a) , do các (b) liên kết với nhau tạo nên.
6.
LABELLING QUESTION
1 min • 1 pt
Hãy điền chú thích phù hợp
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mắt xích của PE?
Methane.
Amino acid
Ethylene
Ethylic
8.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Phân tử khối của tinh bột khoảng 299700 đvC. Số mắt xích (–C6H10O5–
) trong phân tử tinh bột là
9.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Polyethylene có khối lượng phân tử 14000 amu. Hệ số trùng hợp n là
Similar Resources on Wayground
10 questions
Định luật Ôm. Điện trở

Quiz
•
9th Grade
13 questions
ÔN TẬP VI KHUẨN

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
ADN và Gen

Quiz
•
9th Grade
12 questions
LÝ THUYẾT GKII 9

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
KTTX KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
11 questions
TÌM HIỂU KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Đố vui học tập: Hệ sinh thái - Khoa học tự nhiên 8

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Ai nhanh hơn

Quiz
•
9th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
10 questions
Lab Safety Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring the Scientific Method

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
2024 Safety Exam - 1st Sememster

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Lab Safety

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Exploring Latitude and Longitude Concepts

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Unit 1-Scientific Method Quiz

Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Scientific Method

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Reading Graphs in Science

Quiz
•
9th - 12th Grade