KIIP Lớp 3- Bài 1: 대인관계- Từ Vựng

KIIP Lớp 3- Bài 1: 대인관계- Từ Vựng

Professional Development

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thi tháng 04 - HSK4

Thi tháng 04 - HSK4

Professional Development

76 Qs

SIMON TASK 2 (7-12)

SIMON TASK 2 (7-12)

Professional Development

83 Qs

LSVMTG 2

LSVMTG 2

Professional Development

83 Qs

复习从第10-13课

复习从第10-13课

Professional Development

80 Qs

KIIP Lớp 3- Bài 1: 대인관계- Từ Vựng

KIIP Lớp 3- Bài 1: 대인관계- Từ Vựng

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

Jimin Han

Used 1+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

동창

bạn cùng khóa, bạn cùng trường

Hậu bối

Tiền bối

Đồng nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

선배

bạn cùng khóa, bạn cùng trường

Hậu bối

Tiền bối

Đồng nghiệp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

후배

bạn cùng khóa, bạn cùng trường

Hậu bối

Tiền bối

Đồng nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

동료

bạn cùng khóa, bạn cùng trường

Hậu bối

Tiền bối

Đồng nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

 공감대가 없다

Chưa có sự đồng cảm, chưa có mối quan tâm chung

Ngày càng xa cách, khoảng cách trở nên xa dần

Liên lạc bị cắt đứt

Khó đối xử/đối đãi/đối diện với tiền bối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사이가 멀어지다

Chưa có sự đồng cảm, chưa có mối quan tâm chung

Ngày càng xa cách, khoảng cách trở nên xa dần

Liên lạc bị cắt đứt

Khó đối xử/đối đãi/đối diện với tiền bối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연락이 끊기다

Chưa có sự đồng cảm, chưa có mối quan tâm chung

Ngày càng xa cách, khoảng cách trở nên xa dần

Liên lạc bị cắt đứt

Khó đối xử/đối đãi/đối diện với tiền bối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?