Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Pre - Listening 9

Pre - Listening 9

University

42 Qs

SUBMARINE-UNIT 6+8

SUBMARINE-UNIT 6+8

University

35 Qs

A - Reading 3: S + V + O - thì

A - Reading 3: S + V + O - thì

University

37 Qs

CHUONG 6

CHUONG 6

University

42 Qs

Reading 5 week 2a

Reading 5 week 2a

University

35 Qs

Từ vựng bài 20

Từ vựng bài 20

University

45 Qs

Listening 5 lesson 1

Listening 5 lesson 1

University

41 Qs

Luyện tập KTVM

Luyện tập KTVM

University

35 Qs

Kiểm tra từ vựng

Kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Master zero

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Advertisement" có nghĩa là gì?

Tiền tiêu vặt

Quảng cáo

Phí sắp xếp

Ngân sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Allowance" là gì?

Bản sao kê tài khoản ngân hàng

Tiền tiêu vặt

Hoa hồng

Tỷ giá hối đoái

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Arrangement fee" được hiểu là gì?

Phí sắp xếp

Thẻ tín dụng

Bằng lái xe

Chi phí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"ATM" là viết tắt của?

Tài khoản ngân hàng

Cây rút tiền tự động

Xếp hạng tín dụng

Tỷ giá hối đoái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Automatically" có nghĩa là gì?

Làm gián đoạn

Một cách tự động

Thay đổi

Xuất khẩu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Account number" là gì?

Số tài khoản

Bản sao kê tài khoản ngân hàng

Xếp hạng tín dụng

Hoa hồng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Bank statement" là gì?

Số tài khoản

Bản sao kê tài khoản ngân hàng

Thẻ tín dụng

Bằng lái xe

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?