Natural Disasters Vocabulary UNIT 9

Natural Disasters Vocabulary UNIT 9

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

review previous lesson

review previous lesson

8th Grade

19 Qs

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY (4)

UNIT 11: SCIENCE AND TECHNOLOGY (4)

8th Grade

20 Qs

E8- unit 9

E8- unit 9

8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Review (29/03/25)

Review (29/03/25)

6th - 8th Grade

20 Qs

A18 - Lesson 4 - Unit 5 (C&E)

A18 - Lesson 4 - Unit 5 (C&E)

5th - 9th Grade

15 Qs

ôn tâp

ôn tâp

7th - 12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15 LỊCH SỬ 8

KIỂM TRA 15 LỊCH SỬ 8

8th Grade

20 Qs

Natural Disasters Vocabulary UNIT 9

Natural Disasters Vocabulary UNIT 9

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rescue

cứu hộ, sự cứu hộ

giải cứu, sự giải cứu

cứu trợ, sự cứu trợ

bảo vệ, sự bảo vệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

richter scale

độ Richter (đo cường độ động đất)

đơn vị đo nhiệt độ

thang đo áp suất

thang đo độ ẩm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

flood

lũ lụt

hạn hán

bão tố

nắng nóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

emergency

sự khẩn cấp

tình huống khẩn cấp

cấp cứu

nguy hiểm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fear

sự sợ hãi

sự vui mừng

sự tức giận

sự buồn bã

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

predict

tiên đoán, dự đoán

đoán trước

không chắc chắn

xác nhận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mud

bùn

cát

nước

đá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?