Mandarin Lab 1 - Lesson 7

Mandarin Lab 1 - Lesson 7

1st Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Triết chương 1

Triết chương 1

1st - 12th Grade

25 Qs

THUẬT HOÀI (TỎ LÒNG)

THUẬT HOÀI (TỎ LÒNG)

KG - University

22 Qs

SC1-한글 2

SC1-한글 2

1st Grade

23 Qs

đố vui

đố vui

1st Grade

25 Qs

Kiểm Tra

Kiểm Tra

1st Grade

22 Qs

Đố vui hại não

Đố vui hại não

1st Grade

25 Qs

luyệnn từ và câu tuần 25

luyệnn từ và câu tuần 25

1st Grade

23 Qs

Đề Kiểm Tra Đợt 2 Lớp Cơ Bản

Đề Kiểm Tra Đợt 2 Lớp Cơ Bản

1st Grade - University

22 Qs

Mandarin Lab 1 - Lesson 7

Mandarin Lab 1 - Lesson 7

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Admin TMLV

Used 2+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'天气' nghĩa là gì?
mùa màng
khí hậu
thời tiết
nhiệt độ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'怎么样' phiên âm là gì?
xiǎojiě
shuǐguǒ
shuǐ
zěnmeyàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'太' nghĩa là gì?
hơi
quá
ít
To lớn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'热' sử dụng trong trường hợp nào?
Miêu tả vị giác
Miêu tả cảm xúc
Miêu tả nhiệt độ thấp
Miêu tả nhiệt độ cao

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'冷' nghĩa là gì?
nóng
mát
lạnh
ấm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'雨' sử dụng trong trường hợp nào?
Địa điểm du lịch
Hiện tượng thời tiết
Thời gian trong ngày
Cảm xúc con người

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

'下雨' phiên âm là gì?
xiàyǔ
lái
kāi
tiānqì

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?