Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

University

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hành văn trong vui vẻ

Hành văn trong vui vẻ

University

10 Qs

Child rights

Child rights

University

9 Qs

Lắng nghe

Lắng nghe

University

8 Qs

kỹ nâng mềm

kỹ nâng mềm

University

10 Qs

Kiểm tra kiến thức Kỹ năng mềm

Kiểm tra kiến thức Kỹ năng mềm

University

10 Qs

Vòng tăng tốc - Bản chính thức 23/3

Vòng tăng tốc - Bản chính thức 23/3

University

10 Qs

[Giới] Nhóm Baby Shark - Trinh Tiết

[Giới] Nhóm Baby Shark - Trinh Tiết

University

10 Qs

QUIZIZZ THÁNG 10

QUIZIZZ THÁNG 10

11th Grade - University

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Life Skills

University

Hard

Created by

Trâm Trâm

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'người quá chú ý vẻ đẹp của mình'?

narcissist

busy bee

societal pressure

distraction

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'khối lượng công việc'?

workload

anxiety

frenzy

discipline

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'kiểm tra diện mạo'?

be snowed under with sth

enhance the decor

take a glance at oneself in the mirror

check one's appearance

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mệt về thể xác'?

repetitive

mentally taxing

physically demanding

timely

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'làm điều gì rất thành công'?

in retrospect

utterly exhausted

juggle

with flying colours