Từ vựng - 6/3/2025

Từ vựng - 6/3/2025

6th - 8th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6 THÁNG 9 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

6 THÁNG 9 2021 - LỚP 5 THƯỜNG

1st - 12th Grade

45 Qs

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn

6th - 9th Grade

49 Qs

Grade 8 Unit 2 Part 2

Grade 8 Unit 2 Part 2

8th Grade

45 Qs

[GB8] Unit 1 - Vocabulary 8

[GB8] Unit 1 - Vocabulary 8

8th Grade

50 Qs

Unit 13 Grade 8 (old book)

Unit 13 Grade 8 (old book)

8th Grade

53 Qs

Lớp 8 - U7 (b)

Lớp 8 - U7 (b)

8th Grade

48 Qs

Lớp 8 - word from u6

Lớp 8 - word from u6

8th Grade

53 Qs

Week 2 (3-7/4)

Week 2 (3-7/4)

7th Grade

46 Qs

Từ vựng - 6/3/2025

Từ vựng - 6/3/2025

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be familiar to

thân thiết với

quen với

lạ lẫm với

thích nghi với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be familiar with

biết/ hiểu biết về

xa lạ với

chán nản với

lãng quên về

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

minimize (v)

làm lớn nhất

làm giảm tối đa

làm mất hoàn toàn

giữ nguyên không đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ethnic minority

người nhập cư

dân tộc thiểu số

nhóm tôn giáo

cộng đồng địa phương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve (v)

phá hủy

đạt được

từ bỏ

thay đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

have a tendency

có xu hướng

chống lại

không quan tâm

né tránh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

interrupt (v)

tiếp tục

làm gián đoạn

phát triển

hợp tác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?