Từ vựng - 6/3/2025

Từ vựng - 6/3/2025

6th - 8th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Topic 1 : CULTURAL IDENTITY (1)

Topic 1 : CULTURAL IDENTITY (1)

6th Grade

44 Qs

Vocabulary

Vocabulary

8th Grade

47 Qs

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

28 THÁNG 7 2021 - TỪ VỰNG LỚP 9 UNIT 2

1st - 12th Grade

50 Qs

English 8 unit 4

English 8 unit 4

8th Grade

51 Qs

Unit 4: Hobbies, Sports & Games (L1)

Unit 4: Hobbies, Sports & Games (L1)

6th - 8th Grade

45 Qs

20 THÁNG 8 2021 - LÂM

20 THÁNG 8 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

53 Qs

G7 qua khu don

G7 qua khu don

7th Grade

46 Qs

Unit 10: Sources of Energy G7

Unit 10: Sources of Energy G7

7th Grade

52 Qs

Từ vựng - 6/3/2025

Từ vựng - 6/3/2025

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Quỳnh Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be familiar to

thân thiết với

quen với

lạ lẫm với

thích nghi với

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

be familiar with

biết/ hiểu biết về

xa lạ với

chán nản với

lãng quên về

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

minimize (v)

làm lớn nhất

làm giảm tối đa

làm mất hoàn toàn

giữ nguyên không đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ethnic minority

người nhập cư

dân tộc thiểu số

nhóm tôn giáo

cộng đồng địa phương

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

achieve (v)

phá hủy

đạt được

từ bỏ

thay đổi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

have a tendency

có xu hướng

chống lại

không quan tâm

né tránh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

interrupt (v)

tiếp tục

làm gián đoạn

phát triển

hợp tác

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?