VOABULARY 8/3-S

VOABULARY 8/3-S

1st - 5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E4 U11L2

E4 U11L2

4th Grade

20 Qs

FLYERS - Food & Drink (P3) - Spell in English

FLYERS - Food & Drink (P3) - Spell in English

4th - 5th Grade

20 Qs

unit 11. English 4

unit 11. English 4

4th Grade

22 Qs

DAILY ACTIVITIES

DAILY ACTIVITIES

1st Grade

20 Qs

pronoun

pronoun

1st - 3rd Grade

20 Qs

FLYERS - Food & Drink (P3) - Choose Vietnamese meaning

FLYERS - Food & Drink (P3) - Choose Vietnamese meaning

4th - 5th Grade

20 Qs

Unit 11- Vocabulary

Unit 11- Vocabulary

4th Grade

23 Qs

2B theme 6 lesson 5.1

2B theme 6 lesson 5.1

1st Grade

23 Qs

VOABULARY 8/3-S

VOABULARY 8/3-S

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

NHẬT LINH

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

tool (n)
công cụ
lên kế hoạch
ngôn ngữ nước ngoài
thường xuyên
danh sách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

visitor (n) = traveler
du khách
tương lai
làm bài kiểm tra
đúng giờ
bài báo cáo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

statue (n)
bức tượng
dành
trở thành hiện thực
cách
sự ôn tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

exhibition (n)
buổi triển lãm
chấp nhận
bắt đầu
quyết định
thường xuyên

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

sculpture (n)
điêu khắc
công cụ
lên kế hoạch
ngôn ngữ nước ngoài
đúng giờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

lunch (n)
bữa trưa
du khách
tương lai
làm bài kiểm tra
cách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dinner (n)
bữa tối
bức tượng
dành
trở thành hiện thực
quyết định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?