de cuong ly 7 giua hoc ki 2

de cuong ly 7 giua hoc ki 2

7th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LTTHPTQG10

LTTHPTQG10

1st - 12th Grade

40 Qs

DE LUYEN THI THPTQG 7

DE LUYEN THI THPTQG 7

1st - 12th Grade

40 Qs

mach LC

mach LC

6th - 8th Grade

38 Qs

ĐC Lý 7 CHKI

ĐC Lý 7 CHKI

7th Grade

33 Qs

ôn tập

ôn tập

7th - 10th Grade

36 Qs

Vật lí 7 - Ôn tập cuối kì 1 2021-2022

Vật lí 7 - Ôn tập cuối kì 1 2021-2022

7th Grade

40 Qs

Ôn tập KHTN cuối kì 1

Ôn tập KHTN cuối kì 1

7th Grade

38 Qs

LT THPTQG 8

LT THPTQG 8

1st - 12th Grade

40 Qs

de cuong ly 7 giua hoc ki 2

de cuong ly 7 giua hoc ki 2

Assessment

Quiz

Physics

7th Grade

Medium

Created by

A4K61 Biên

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn âm là:

các vật dao động phát ra âm.

các vật chuyển động phát ra âm.

vật có dòng điện chạy qua.

vật phát ra năng lượng nhiệt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sóng âm là:

chuyển động của các vật phát ra âm thanh.

các vật dao động phát ra âm thanh.

các dao động từ nguồn âm lan truyền trong môi trường.

sự chuyển động của âm thanh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển động qua lại quanh một vị trí cân bằng được gọi là gì?

Chuyển động.

Dao động.

Sóng.

Chuyển động lặp lại.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khái niệm nào về sóng là đúng?

Sóng là sự lan truyền âm thanh.

Sóng là sự lặp lại của một dao động.

Sóng là sự lan truyền dao động trong môi trường.

Sóng là sự lan truyền chuyển động cơ trong môi trường.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật phát ra âm trong các trường hợp nào dưới đây?

Khi kéo căng vật.

Khi uốn cong vật.

Khi nén vật.

Khi làm vật dao động.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bác bảo vệ gõ trống, tai ta nghe thấy tiếng trống. Vật nào đã phát ra âm đó?

Tay bác bảo vệ gõ trống.

Dùi trống.

Mặt trống.

Không khí xung quanh trống.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sóng âm không truyền được trong môi trường.

chất rắn.

chất lỏng.

chất khí.

chân không.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?