
Kiểm tra kiến thức về Excel

Quiz
•
Computers
•
9th Grade
•
Hard
yến phạm
Used 1+ times
FREE Resource
37 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công cụ Xác thực Dữ liệu (Data Validation) được sử dụng trong phần mềm bảng tính nhằm mục đích gì?
Tự động định dạng văn bản trong ô.
Hạn chế kiểu dữ liệu hoặc giá trị nhập vào ô.
Tự động lưu trữ dữ liệu nhập vào ô.
Tạo công thức tính toán cho ô dữ liệu.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Loại xác thực dữ liệu nào dùng để chỉ chấp nhận các số nguyên trong ô?
Whole Number
Decimal
List
Custom
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng đối với hàm COUNTIF.
Đếm bất kì số nào trong một vùng dữ liệu nhất định.
Chỉ đếm số ô tính trong một vùng dữ liệu thỏa mãn một điều kiện nhất định.
Đếm số ô tính trong một vùng dữ liệu thỏa mãn một điều kiện nhất định.
Đếm các ô chứa các số khác nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công cụ Data Validation có thể hạn chế dữ liệu nhập ở kiểu nào sau đây?
Ngày tháng.
Số thập phân.
Danh sách từ nguồn.
Tất cả các kiểu trên.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức tính để đếm số ô trong vùng A2:A8 chứa giá trị số nhỏ hơn 100 là:
= COUNT(A2:A8,"<100")
=COUNT(A2:A8,">100")
=COUNTIF(A2:A8, ">100")
=COUNTIF(A2:A8,"<100")
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hàm COUNTIF(A1:A4, H2) có nghĩa là gì?
Đếm số ô trong vùng A1:A4 chứa giá trị giống như ô H2.
Đếm số ô trong vùng A1:A4 và ô H2.
Đếm các ô chứa từ H2.
Đếm các ô chứa xâu ký tự bắt đầu bằng chữ H.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Khi sao chép công thức =COUNTIF($B$3:$B$10,F2) từ ô G2 xuống G3, công thức sẽ thay đổi như thế nào?
Vẫn giữ nguyên vì có dấu $.
Thay đổi thành =COUNTIF(B4:B11,F3).
Chỉ thay đổi tham chiếu F2 thành F3.
Thay đổi cả tham chiếu vùng và điều kiện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
35 questions
Ôn tập học kì II - Tin học 9

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Câu hỏi về bảng tính

Quiz
•
8th Grade - University
32 questions
ĐỀ CƯƠNG GKII_TIN 9

Quiz
•
9th Grade
40 questions
TN Excel

Quiz
•
1st - 12th Grade
42 questions
TIN HỌC KHỐI 5 HK1

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
ĐỀ THI CUỐI HK1 TIN HỌC 9

Quiz
•
9th Grade
34 questions
TIN 9 ÔN TẬP GIỮA KỲ 2

Quiz
•
8th Grade - University
40 questions
KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TIN HỌC 9

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade