
Trắc nghiệm full bài 33

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
TUNG LV10 LÊ VĂN
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「にげます」 có nghĩa là gì?
Chạy trốn
Bỏ vào
Đóng lại
Nhìn thấy
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「さわぎます」 có nghĩa là gì?
Làm ồn
Ngủ
Đóng lại
Nhìn thấy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「あきらめます」 có nghĩa là gì?
Bỏ cuộc
Nhận ra
Nhìn thấy
Học thuộc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「なげます」 có nghĩa là gì?
Ném
Chơi
Đóng lại
Đi ra ngoài
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「まもります」 có nghĩa là gì?
Bảo vệ
Chơi
Ngủ
Làm mất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「あげます」 có nghĩa là gì?
Nâng lên
Hạ xuống
Đóng lại
Đi ra ngoài
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「しようきんし」 có nghĩa là gì?
Cấm sử dụng
Không an toàn
Cấm chụp ảnh
Bắt đầu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Buying & Selling Vocab Quiz

Quiz
•
University
10 questions
Mini Test 4

Quiz
•
University
10 questions
từ vựng tiếng anh

Quiz
•
1st Grade - University
12 questions
Unit 11 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University
20 questions
TOEIC Vocab - Lesson 1 - Contracts

Quiz
•
University
16 questions
Liên từ và giới từ 2

Quiz
•
12th Grade - University
12 questions
Unit 1 - 600 essential TOEIC words

Quiz
•
University - Professi...
13 questions
chiến lược từ vựng

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade