DILY6_TEST 1

DILY6_TEST 1

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỊA 6 - BÀI 15 LỚP VỎ KHÍ.... (TIẾT 1)

ĐỊA 6 - BÀI 15 LỚP VỎ KHÍ.... (TIẾT 1)

6th Grade

16 Qs

Hỏi đáp khí quyển_Nhiệt độ và độ ẩm

Hỏi đáp khí quyển_Nhiệt độ và độ ẩm

6th Grade

20 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP ĐỊA LÍ 6

CÂU HỎI ÔN TẬP ĐỊA LÍ 6

6th - 8th Grade

20 Qs

Ôn tập Trắc nghiệm Địa lí Ck2 - L6

Ôn tập Trắc nghiệm Địa lí Ck2 - L6

6th Grade

15 Qs

Bài kiển tra về về Vòng tuần hoàn của nước

Bài kiển tra về về Vòng tuần hoàn của nước

6th Grade

21 Qs

ĐỊA LÍ 6-ÔN TẬP GK2-THANH

ĐỊA LÍ 6-ÔN TẬP GK2-THANH

6th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15P CHƯƠNG THỦY QUYỂN - LẤY ĐIỂM

KIỂM TRA 15P CHƯƠNG THỦY QUYỂN - LẤY ĐIỂM

6th Grade

20 Qs

ĐỊA 6_CAC KHOI KHI

ĐỊA 6_CAC KHOI KHI

6th Grade

20 Qs

DILY6_TEST 1

DILY6_TEST 1

Assessment

Quiz

Geography

6th Grade

Medium

Created by

K70A_Nguyễn Thị Tới

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn cung cấp nước cho sông có thể đến từ

nước mưa, nước ngầm, băng tuyết tan.

chỉ có nước mưa.

chỉ có băng tuyết tan.

chủ yếu từ nước biển.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông là dòng chảy

thường xuyên.

nhỏ.

không ổn định.

hải lưu.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lưu vực sông là diện tích vùng đất

nơi sông thoát nước ra.

cung cấp nước thường xuyên cho sông.

có sông chảy vào.

bắt nguồn của sông.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi lưu là

diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên cho sông.

các sông đổ nước vào một con sông chính.

lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông.

các sông làm nhiệm vụ thoát nước cho sông chính.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vào mùa lũ, mực nước sông như thế nào?

Cao.

Thấp.

Giảm dần.

Biến động.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại dương thế giới chiếm khoảng bao nhiêu diện tích bề mặt Trái Đất?

50%.

60%.

70%.

80%.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại dương có nhiệt độ nước biển thấp nhất là

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Bắc Băng Dương.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?