Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

生词1-2

生词1-2

Professional Development

17 Qs

Vui học tiếng Việt

Vui học tiếng Việt

University - Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 27

Từ vựng bài số 27

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

bài kt 1

bài kt 1

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 25

Từ vựng bài số 25

Professional Development

22 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Hard

Created by

thị đinh

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「背景」 có nghĩa là gì?

Nhân lực

Bối cảnh, phông nền, lý do

Thỏa hiệp

Cảm giác, linh cảm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「人手」 có nghĩa là gì?

Nhân lực

Sự hợp tác

Thận trọng, cẩn thận

Quê nhà của, nguồn gốc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「目安」 có thể mang ý nghĩa nào sau đây?

Mục tiêu, tiêu chuẩn, ước tính

Nhân tài

Không hoàn chỉnh

Đội thi đấu trước tiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「禁物」 có nghĩa là gì?

Cấm kỵ, không nên làm

Chắc chắn, thiết thực

Cảm giác khi sờ

Lý lịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「心当たり」 có nghĩa là gì?

Biết chút ít, có manh mối

Mãnh liệt

Trở ngại

Không dùng thuốc hóa học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「まちまち」 mang ý nghĩa gì?

Muôn hình muôn vẻ, khác nhau

Lò xo, đàn hồi

Chất vải

Đầu tiên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

「妥協」 có nghĩa là gì?

Thỏa hiệp

Sinh nhai, cuộc đời

Phối màu

Người thay thế

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?