Quiz về từ vựng tiếng Nhật

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Hard
thị đinh
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「背景」 có nghĩa là gì?
Nhân lực
Bối cảnh, phông nền, lý do
Thỏa hiệp
Cảm giác, linh cảm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「人手」 có nghĩa là gì?
Nhân lực
Sự hợp tác
Thận trọng, cẩn thận
Quê nhà của, nguồn gốc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「目安」 có thể mang ý nghĩa nào sau đây?
Mục tiêu, tiêu chuẩn, ước tính
Nhân tài
Không hoàn chỉnh
Đội thi đấu trước tiên
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「禁物」 có nghĩa là gì?
Cấm kỵ, không nên làm
Chắc chắn, thiết thực
Cảm giác khi sờ
Lý lịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「心当たり」 có nghĩa là gì?
Biết chút ít, có manh mối
Mãnh liệt
Trở ngại
Không dùng thuốc hóa học
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「まちまち」 mang ý nghĩa gì?
Muôn hình muôn vẻ, khác nhau
Lò xo, đàn hồi
Chất vải
Đầu tiên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
「妥協」 có nghĩa là gì?
Thỏa hiệp
Sinh nhai, cuộc đời
Phối màu
Người thay thế
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
19 questions
Từ vựng bài số 41

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Từ vựng bài số 25

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Quiz 3.7

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng bài số 27

Quiz
•
Professional Development
20 questions
BÀI 13

Quiz
•
Professional Development
21 questions
Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Từ vựng bài 6

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Từ vựng bài 3,4,5

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade