Quiz U2

Quiz U2

University

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

1000-English-Phrases_Different Ways to Say NO in English

KG - Professional Development

34 Qs

ENGLISH 5 U11 EX 2

ENGLISH 5 U11 EX 2

University

27 Qs

vocab 6

vocab 6

University

30 Qs

Happy test

Happy test

KG - University

27 Qs

ADV 1

ADV 1

University

30 Qs

Articles

Articles

3rd Grade - University

25 Qs

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

LIS 7: VOCAB OF HOMEWORK

10th Grade - University

25 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

Quiz U2

Quiz U2

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

39.Hồ Trung

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fluently /ˈfluːəntli/ nghĩa là gì?

Một kết quả của một cái gì đó

Nói hoặc đọc một cách nhanh chóng và dễ dàng

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chunk /tʃʌŋk/ nghĩa là gì?

Một kết quả của một cái gì đó

Nói hoặc đọc một cách nhanh chóng và dễ dàng

Một nhóm các từ thường xuất hiện cùng nhau

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Up to a point /ʌp tuː ə ˈpɔɪnt/ nghĩa là gì?

Một kết quả của một cái gì đó

Đến một mức độ nào đó, nhưng không hoàn toàn

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ nghĩa là gì?

Một kết quả của một cái gì đó

Đến một mức độ nào đó, nhưng không hoàn toàn

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Summarize /ˈsʌməraɪz/ nghĩa là gì?

Đưa ra một bản tóm tắt bằng văn bản hoặc lời nói, chỉ đưa ra những điểm chính

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

Sự thất bại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Build trust /bɪld trʌst/ nghĩa là gì?

Đưa ra một bản tóm tắt bằng văn bản hoặc lời nói, chỉ đưa ra những điểm chính

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

Sự thất bại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Failure /ˈfeɪljə(r)/ nghĩa là gì?

Đưa ra một bản tóm tắt bằng văn bản hoặc lời nói, chỉ đưa ra những điểm chính

Hành động theo cách khiến người khác cảm thấy họ có thể tin cậy vào bạn

Sự thất bại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?