TEST 1

TEST 1

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KUIS PERTAMA JLPT N4

KUIS PERTAMA JLPT N4

University

15 Qs

jft chokkai

jft chokkai

University

14 Qs

KUIS KELIMA JLPT N4

KUIS KELIMA JLPT N4

University

15 Qs

10 nensei no renshuu (10ねんせいの れんしゅう)

10 nensei no renshuu (10ねんせいの れんしゅう)

12th Grade - University

17 Qs

日本語総まとめN3文法 第1週4日目

日本語総まとめN3文法 第1週4日目

University

10 Qs

Lớp học của Tiên nữ

Lớp học của Tiên nữ

University

10 Qs

皆の日本語第二十六課 文法

皆の日本語第二十六課 文法

University

10 Qs

日本語総まとめN3文法 第1週5日目

日本語総まとめN3文法 第1週5日目

University

10 Qs

TEST 1

TEST 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Ninh Dinh

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

しばらく一緒に仕事をして、彼なら 物事 を間違いなく進めてくれると信用した。

(1) 物事

ぶつじ

ぶつごと

ものじ

ものごと

Answer explanation

Từ 物事(ものごと - monogoto) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Sự việc"

  • "Mọi thứ"

  • "Công việc" (tùy ngữ cảnh)

📌 Đáp án đúng: 4. ものごと(物事)

📌 Dịch câu:
"Sau một thời gian làm việc cùng nhau, tôi tin tưởng rằng anh ấy có thể xử lý mọi việc một cách chính xác."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ ぶつじ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ ぶつごと → Không có từ này trong tiếng Nhật.
3️⃣ ものじ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ ものごと(物事) → Sự việc, mọi thứ (✅ đúng).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

このように複雑な外遊を計画するためには、非常に ゆうのう な人々からなるチームが欠かせない。

(1) ゆうのう

有態

有能

有熊

有脂

Answer explanation

Từ 有能(ゆうのう - yuunou) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Có năng lực"

  • "Có tài"

  • "Giỏi giang"

📌 Đáp án đúng: 2. 有能(ゆうのう)

📌 Dịch câu:
"Để lên kế hoạch cho một chuyến công du nước ngoài phức tạp như thế này, không thể thiếu một đội ngũ gồm những người có năng lực cao."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 有態(ゆうたい) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 有能(ゆうのう) → Có năng lực, tài giỏi (✅ đúng).
3️⃣ 有熊(ゆうのう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 有脂(ゆうのう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.

4o

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

私は「こうしたら絶対に良くなる」と分かっていることを見過ごせない性格ですが、会社に勤めていたのでは 実行 に移せないと思い、23歳の時に独立したのです。
(1) 実行

じっこ

じっこう

じつぎょ

じつぎょう

Answer explanation

Media Image

Từ 実行(じっこう - jikkou) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Thực hiện"

  • "Thi hành"

  • "Thực thi"

📌 Đáp án đúng: 2. じっこう(実行)

📌 Dịch câu:
"Tôi là người có tính cách không thể bỏ qua những điều mà mình biết chắc rằng 'làm như thế này sẽ tốt hơn'. Tuy nhiên, khi còn làm việc cho công ty, tôi nghĩ mình không thể thực hiện những điều đó, nên tôi đã tự lập vào năm 23 tuổi."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ じっこ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ じっこう(実行) → Thực hiện, thi hành (✅ đúng).
3️⃣ じつぎょ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ じつぎょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

中国の沿海部の都市は次第に世界経済の原動力にもなりつつあり、過去30年間に農村から4億人を吸収した。そうした年のエネルギー じゅよう は30年までに2倍に膨れ上がる見通しだ。
(1) じゅよう

需腰

儒腰

儒要

需要

Answer explanation

Từ 需要(じゅよう - juyou) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Nhu cầu"

📌 Đáp án đúng: 4. 需要(じゅよう)

📌 Dịch câu:
"Các thành phố ven biển của Trung Quốc đang dần trở thành động lực của nền kinh tế thế giới và trong 30 năm qua đã thu hút 400 triệu người từ khu vực nông thôn. Nhu cầu năng lượng của những thành phố đó dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 需腰(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 儒腰(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
3️⃣ 儒要(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 需要(じゅよう) → Nhu cầu (✅ đúng).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

強調 する方法は、「声を大きくする」ことだけではありません。例えば。ゆっくり読んだり、前後に大きな間を取ったりして「 強調 」することもできます。
(1) 強調

ごうちょう

こうちょう

きょちょう

きょうちょう

Answer explanation

Từ 強調(きょうちょう - kyouchou) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Nhấn mạnh"

  • "Cường điệu"

📌 Đáp án đúng: 4. きょうちょう(強調)

📌 Dịch câu:
"Cách nhấn mạnh không chỉ đơn giản là 'nói to hơn'. Ví dụ, bạn cũng có thể nhấn mạnh bằng cách đọc chậm hơn hoặc tạo khoảng ngắt lớn trước và sau câu."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ ごうちょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ こうちょう(校長) → Hiệu trưởng, không liên quan đến nghĩa của câu.
3️⃣ きょちょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ きょうちょう(強調) → Nhấn mạnh (✅ đúng).

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

彼は懐疑的だったが、 さいしゅう 的には支持してくれた。

(1) さいしゅう

最結

最終

最級

最約

Answer explanation

Media Image

Từ 最終(さいしゅう - saishuu) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Cuối cùng"

  • "Sau cùng"

  • "Kết thúc"

📌 Đáp án đúng: 2. 最終(さいしゅう)

📌 Dịch câu:
"Ban đầu anh ấy còn hoài nghi, nhưng cuối cùng cũng ủng hộ tôi."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 最結(さいけつ) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 最終(さいしゅう) → Cuối cùng, sau cùng (✅ đúng).
3️⃣ 最級(さいきゅう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 最約(さいやく) → Không có từ này trong tiếng Nhật.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

オバマ がいこう は人権問題を無視したわけではないが、人権が大きな柱でなかったことは間違いない。
(1) がいこう

外父

外交

外効

外較

Answer explanation

Media Image

Từ がいこう(外交) trong tiếng Việt có nghĩa là:

  • "Ngoại giao"

📌 Đáp án đúng: 2. 外交(がいこう - gaikou)

📌 Dịch câu:
"Chính sách ngoại giao của Obama không phải là hoàn toàn phớt lờ vấn đề nhân quyền, nhưng không thể phủ nhận rằng nhân quyền không phải là trụ cột chính."

📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 外父(がいふ) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 外交(がいこう) → Ngoại giao (✅ đúng).
3️⃣ 外効(がいこう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 外較(がいこう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?