しばらく一緒に仕事をして、彼なら 物事 を間違いなく進めてくれると信用した。
(1) 物事
TEST 1
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Ninh Dinh
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
しばらく一緒に仕事をして、彼なら 物事 を間違いなく進めてくれると信用した。
(1) 物事
ぶつじ
ぶつごと
ものじ
ものごと
Answer explanation
Từ 物事(ものごと - monogoto) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Sự việc"
"Mọi thứ"
"Công việc" (tùy ngữ cảnh)
📌 Đáp án đúng: 4. ものごと(物事)
📌 Dịch câu:
"Sau một thời gian làm việc cùng nhau, tôi tin tưởng rằng anh ấy có thể xử lý mọi việc một cách chính xác."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ ぶつじ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ ぶつごと → Không có từ này trong tiếng Nhật.
3️⃣ ものじ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ ものごと(物事) → Sự việc, mọi thứ (✅ đúng).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(1) ゆうのう
有態
有能
有熊
有脂
Answer explanation
Từ 有能(ゆうのう - yuunou) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Có năng lực"
"Có tài"
"Giỏi giang"
📌 Đáp án đúng: 2. 有能(ゆうのう)
📌 Dịch câu:
"Để lên kế hoạch cho một chuyến công du nước ngoài phức tạp như thế này, không thể thiếu một đội ngũ gồm những người có năng lực cao."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 有態(ゆうたい) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 有能(ゆうのう) → Có năng lực, tài giỏi (✅ đúng).
3️⃣ 有熊(ゆうのう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 有脂(ゆうのう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4o
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
じっこ
じっこう
じつぎょ
じつぎょう
Answer explanation
Từ 実行(じっこう - jikkou) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Thực hiện"
"Thi hành"
"Thực thi"
📌 Đáp án đúng: 2. じっこう(実行)
📌 Dịch câu:
"Tôi là người có tính cách không thể bỏ qua những điều mà mình biết chắc rằng 'làm như thế này sẽ tốt hơn'. Tuy nhiên, khi còn làm việc cho công ty, tôi nghĩ mình không thể thực hiện những điều đó, nên tôi đã tự lập vào năm 23 tuổi."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ じっこ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ じっこう(実行) → Thực hiện, thi hành (✅ đúng).
3️⃣ じつぎょ → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ じつぎょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
需腰
儒腰
儒要
需要
Answer explanation
Từ 需要(じゅよう - juyou) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Nhu cầu"
📌 Đáp án đúng: 4. 需要(じゅよう)
📌 Dịch câu:
"Các thành phố ven biển của Trung Quốc đang dần trở thành động lực của nền kinh tế thế giới và trong 30 năm qua đã thu hút 400 triệu người từ khu vực nông thôn. Nhu cầu năng lượng của những thành phố đó dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2030."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 需腰(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 儒腰(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
3️⃣ 儒要(じゅよう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 需要(じゅよう) → Nhu cầu (✅ đúng).
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ごうちょう
こうちょう
きょちょう
きょうちょう
Answer explanation
Từ 強調(きょうちょう - kyouchou) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Nhấn mạnh"
"Cường điệu"
📌 Đáp án đúng: 4. きょうちょう(強調)
📌 Dịch câu:
"Cách nhấn mạnh không chỉ đơn giản là 'nói to hơn'. Ví dụ, bạn cũng có thể nhấn mạnh bằng cách đọc chậm hơn hoặc tạo khoảng ngắt lớn trước và sau câu."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ ごうちょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ こうちょう(校長) → Hiệu trưởng, không liên quan đến nghĩa của câu.
3️⃣ きょちょう → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ きょうちょう(強調) → Nhấn mạnh (✅ đúng).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(1) さいしゅう
最結
最終
最級
最約
Answer explanation
Từ 最終(さいしゅう - saishuu) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Cuối cùng"
"Sau cùng"
"Kết thúc"
📌 Đáp án đúng: 2. 最終(さいしゅう)
📌 Dịch câu:
"Ban đầu anh ấy còn hoài nghi, nhưng cuối cùng cũng ủng hộ tôi."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 最結(さいけつ) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 最終(さいしゅう) → Cuối cùng, sau cùng (✅ đúng).
3️⃣ 最級(さいきゅう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 最約(さいやく) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
外父
外交
外効
外較
Answer explanation
Từ がいこう(外交) trong tiếng Việt có nghĩa là:
"Ngoại giao"
📌 Đáp án đúng: 2. 外交(がいこう - gaikou)
📌 Dịch câu:
"Chính sách ngoại giao của Obama không phải là hoàn toàn phớt lờ vấn đề nhân quyền, nhưng không thể phủ nhận rằng nhân quyền không phải là trụ cột chính."
📌 Giải thích các lựa chọn:
1️⃣ 外父(がいふ) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
2️⃣ 外交(がいこう) → Ngoại giao (✅ đúng).
3️⃣ 外効(がいこう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
4️⃣ 外較(がいこう) → Không có từ này trong tiếng Nhật.
15 questions
Latihan N5
Quiz
•
University
15 questions
JLPT N3 mini quiz
Quiz
•
University
15 questions
SOAL SSW PM 2
Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
JFT A2 Part 2
Quiz
•
University
15 questions
KUIS KEEMPAT JLPT N4
Quiz
•
University
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週3日目
Quiz
•
University
13 questions
Gakushudo N4 1 Dokkai
Quiz
•
University
15 questions
Bài 36
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences
Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance
Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions
Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions
Quiz
•
6th Grade