education

education

12th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

Cụm từ cố định (Collocation) - Do

12th Grade

42 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

EDUCATION

EDUCATION

12th Grade

44 Qs

UNIT 5 GLOBAL WARMING (1)

UNIT 5 GLOBAL WARMING (1)

12th Grade

41 Qs

NDQ - Review buổi 2

NDQ - Review buổi 2

10th - 12th Grade

40 Qs

H2311 - TACOHAI - VOCAB REVIEW - 231226

H2311 - TACOHAI - VOCAB REVIEW - 231226

12th Grade

40 Qs

Vocabulary - Ôn thi TN - 1

Vocabulary - Ôn thi TN - 1

12th Grade

40 Qs

19 THÁNG 9 2021 - NGUYÊN & NAM

19 THÁNG 9 2021 - NGUYÊN & NAM

1st - 12th Grade

47 Qs

education

education

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Her_ Nowhere

Used 1+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

colleague
Thay đổi ý định
Do dự về cái gì
(n) đồng nghiệp
Nhớ cái gì để cân nhắc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

prefect
(n) đồng nghiệp
Thay đổi ý định
(n) lớp trưởng
Do dự về cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

qualifications
(n) lớp trưởng
(n) đồng nghiệp
(n) trinh độ chuyên môn
Thay đổi ý định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quality
(n) trinh độ chuyên môn
(n) lớp trưởng
(n) phẩm chất, chất lượng
(n) đồng nghiệp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

measure
(n) phẩm chất, chất lượng
(n) trinh độ chuyên môn
(v) đo lường; (n) biện pháp
(n) lớp trưởng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

degree
(v) đo lường; (n) biện pháp
(n) phẩm chất, chất lượng
(n) bằng (đại học...)
(n) trinh độ chuyên môn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

certificate
(n) bằng (đại học...)
(v) đo lường; (n) biện pháp
(n) chứng chỉ
(n) phẩm chất, chất lượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?