Education Vocabulary

Education Vocabulary

9th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHẨM CHẤT - NĂNG LỰC HỌC SINH

PHẨM CHẤT - NĂNG LỰC HỌC SINH

9th - 12th Grade

15 Qs

Tìm hiểu về Blended Learning

Tìm hiểu về Blended Learning

6th Grade - University

10 Qs

lớp học online

lớp học online

6th - 12th Grade

14 Qs

Tập huấn kỹ năng CNTT trong dạy học trực tuyến 2021

Tập huấn kỹ năng CNTT trong dạy học trực tuyến 2021

1st - 10th Grade

10 Qs

Thúy kiều

Thúy kiều

9th Grade

15 Qs

Learning rules

Learning rules

6th - 9th Grade

10 Qs

ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VÒNG 2

ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VÒNG 2

9th - 12th Grade

15 Qs

Vùng đất bình an

Vùng đất bình an

6th Grade - University

6 Qs

Education Vocabulary

Education Vocabulary

Assessment

Quiz

Education

9th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Literacy (n)

Sự biết chữ

Khả năng đọc và viết

Giáo dục cơ bản

Thông tin và truyền thông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngoại khóa

Extracurricular (adj)

Mandatory (adj)

Optional (adj)

Supplementary (adj)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Curriculum (n)

Chương trình giảng dạy

Giáo viên

Học sinh

Trường học

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Seminar (n)

Hội thảo

Hội nghị

Khóa học

Buổi thuyết trình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Postgraduate (adj)

Sau đại học

Trước đại học

Trong đại học

Ngoại ngữ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mentor (n)

Người hướng dẫn

Người học

Người bạn

Người lãnh đạo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Faculty (n)

Giảng viên, khoa

Sinh viên, lớp

Trường học, cơ sở

Giáo viên, môn học

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?