Kiểm tra kiến thức về acid

Kiểm tra kiến thức về acid

9th Grade

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề cương giữa kì II CVA - Hóa

Đề cương giữa kì II CVA - Hóa

9th Grade

60 Qs

ÔN TẬP HÓA 9

ÔN TẬP HÓA 9

9th Grade

60 Qs

hóa học 11

hóa học 11

1st - 12th Grade

64 Qs

Hóaaa

Hóaaa

9th Grade

60 Qs

kim loại kiềm thổ và hợp chất

kim loại kiềm thổ và hợp chất

KG - 12th Grade

60 Qs

Chương 3: Phi kim - Sơ lược về Bảng tuần hoàn hóa học (3)

Chương 3: Phi kim - Sơ lược về Bảng tuần hoàn hóa học (3)

9th Grade

55 Qs

Bùa hóa 6 đỉm

Bùa hóa 6 đỉm

1st - 12th Grade

60 Qs

Bêu nợn

Bêu nợn

9th Grade

60 Qs

Kiểm tra kiến thức về acid

Kiểm tra kiến thức về acid

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Easy

Created by

Trâm Anh

Used 2+ times

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Acid là những hợp chất trong phân tử có

nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid, khi tan trong nước acid tạo ra ion OH-.

nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide, khi tan trong nước acid tạo ra ion H+.

nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide, khi tan trong nước acid tạo ra ion OH-.

nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid, khi tan trong nước acid tạo ra ion H+.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là acid?

NaOH.

CaO.

KCl.

H2SO4.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là acid?

NaCl.

HNO3.

HCl.

H2SO4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào chỉ gồm các acid?

HCl; NaOH.

CaO; H2SO4.

H3PO4; HNO3.

SO2; KOH.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để xác nhận một dung dịch là dung dịch acid ta có thể

quan sát màu của dung dịch.

ngửi mùi của dung dịch.

nhỏ dung dịch lên giấy quỳ tím.

quan sát sự bay hơi của dung dịch.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch chất nào sau đây là quỳ tím hóa đỏ?

Ca(OH)2.

HCl.

NaOH.

Na2SO4.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi cho mẩu quỳ tím vào dung dịch carbonic acid thì quỳ tím

không đổi màu.

chuyển vàng.

chuyển xanh.

chuyển đỏ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?