Mai Phuong_Phrasel Verb

Mai Phuong_Phrasel Verb

12th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1-20

1-20

12th Grade

26 Qs

THPT- phrasal verbs

THPT- phrasal verbs

12th Grade

30 Qs

Bài tập về chuỗi trong Python

Bài tập về chuỗi trong Python

5th Grade - University

25 Qs

IDIOMS 91-120

IDIOMS 91-120

12th Grade

30 Qs

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3A2 - LESSON 14: LISTENING 1 (14/8)

3rd Grade - University

26 Qs

Vocab Essay 2

Vocab Essay 2

9th - 12th Grade

31 Qs

KT GIỮA KÌ II- TV LỚP 3

KT GIỮA KÌ II- TV LỚP 3

6th - 12th Grade

25 Qs

WH- question

WH- question

12th Grade

29 Qs

Mai Phuong_Phrasel Verb

Mai Phuong_Phrasel Verb

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Bảo Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

rẽ nhánh sang cái gì (Làm một chuyện khác bình thường)

Answer explanation

Cụm từ 'branch out into something' có nghĩa là rẽ nhánh sang một lĩnh vực hoặc hoạt động khác, phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi về việc làm một chuyện khác bình thường.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

phá hủy cái gì

Answer explanation

Câu hỏi "phá hủy cái gì" có nghĩa là làm hỏng hoặc tiêu diệt một vật thể. Câu trả lời "knock something out" diễn tả hành động tương tự, nhưng không phải là cách diễn đạt chính xác cho "phá hủy".

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

giải quyết cái gì

Answer explanation

Câu hỏi "giải quyết cái gì" có nghĩa là tìm cách xử lý hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Cụm từ "sort something out" diễn tả hành động này, vì vậy đây là lựa chọn đúng.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

chia, phát cái gì (thẻ,bài...)

Answer explanation

Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ tương đương với "chia, phát cái gì (thẻ,bài...)". Cụm từ "deal something out" có nghĩa là phân phát hoặc chia sẻ, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

tước đoạt của ai cái gì

Answer explanation

Cụm từ "tước đoạt của ai cái gì" có nghĩa là "deprive somebody of something" trong tiếng Anh, diễn tả hành động lấy đi cái gì đó của ai đó. Đây là cách dịch chính xác cho câu hỏi.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

gây phiền hà cho ai

Answer explanation

Cụm từ 'gây phiền hà cho ai' có nghĩa là làm ai đó khó chịu hoặc bất tiện. Trong tiếng Anh, cụm từ tương đương là 'put somebody out', nghĩa là làm phiền hoặc gây khó khăn cho ai đó.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 2 pts

kiệt sức, mệt mỏi

Answer explanation

Cụm từ 'wear yourself out' có nghĩa là kiệt sức hoặc mệt mỏi, phù hợp với nghĩa của câu hỏi. Đây là lựa chọn đúng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?