
THÀNH PHẦN CÂU

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Kiko Trần
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 10 pts
Thành phần chính bao gồm những gì?
Vị ngữ
Trạng ngữ và vị ngữ
Chủ ngữ và vị ngữ
Trạng ngữ và khởi ngữ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Thành phần chính là gì?
Là bộ khung ngữ pháp của câu đảm bảo cho câu độc lập về nội dung và hoàn chỉnh về hình thức
Là chủ ngữ và vị ngữ
Là thành phần biểu thị đối tượng mà hành động, tính chất, trạng thái của nó độc lập với các thành phần khác của câu và được xác định bởi vị ngữ
Là một từ, cụm từ, tiểu cú.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Xác định thành phần nòng cốt trong câu “Chị ấy đi học rất sớm”.
CN: Chị ấy; VN: đi học
CN: Chị ấy đi học; VN: rất sớm
CN: Chị ấy; VN: đi học rất sớm
CN: Chị; VN: ấy đi học rất sớm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Điều kiện nào sau đây thỏa mãn việc đảo VN đứng trước CN để nhấn mạnh vào nội dung thông báo?
Khi hạt nhân của VN là DT nội động.
Khi hạt nhân của VN là TT chỉ lượng
Khi hạt nhân của VN là TT có tính tượng hình – tượng thanh
Tất cả đều thỏa mãn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Vị trí của khởi ngữ trong câu ở đâu?
Cuối câu
Đầu câu
Đứng trước VN
Đứng trước nòng cốt câu
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 10 pts
Xác định thành phần được tô đậm trong câu sau: “Mơ, chúng ta luôn mơ về một tương lai tươi sáng”
Khởi ngữ
Chủ ngữ
Chủ ngữ
Trạng ngữ
7.
OPEN ENDED QUESTION
30 sec • 10 pts
Xác định trạng ngữ trong câu sau: “Sau trận mưa rào, mọi vật đều sáng và tươi”
Evaluate responses using AI:
OFF
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
Ôn luyện ngữ văn

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
DẪN LUẬN NGÔN NGỮ BÀI 1

Quiz
•
University
12 questions
K4_ĐỌC_ĐOÀN THUYỀN ĐÁNH CÁ

Quiz
•
4th Grade - University
8 questions
TV4 dấu ngoặc đơn ngoặc kép

Quiz
•
4th Grade - University
11 questions
Khái quát về lịch sử Tiếng Việt môn NMVN Ulis

Quiz
•
University
15 questions
Nhập môn Việt Ngữ

Quiz
•
University
15 questions
NGỮ ÂM TIẾNG VIỆT môn NMVN

Quiz
•
University
10 questions
DLNNc1-2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade